Bản dịch của từ Machine pistol trong tiếng Việt
Machine pistol

Machine pistol (Noun)
The police seized a machine pistol during the drug bust last week.
Cảnh sát đã thu giữ một khẩu súng máy trong vụ bắt ma túy tuần trước.
Many citizens do not feel safe with machine pistols in our neighborhoods.
Nhiều công dân không cảm thấy an toàn với súng máy trong khu phố của chúng tôi.
Is it legal to own a machine pistol in the United States?
Có hợp pháp để sở hữu một khẩu súng máy ở Hoa Kỳ không?
Súng máy cầm tay (machine pistol) là loại vũ khí nhỏ gọn, kết hợp tính năng của súng trường và súng ngắn, cho phép bắn liên tiếp với tốc độ cao. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và cảnh sát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách sử dụng và phổ biến của súng máy cầm tay có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định pháp lý và văn hóa của từng quốc gia.
Từ "machine pistol" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "machine" và "pistol". Từ "machine" bắt nguồn từ tiếng Latinh "machina", có nghĩa là "cỗ máy" và được sử dụng để chỉ các thiết bị phức tạp. Còn "pistol" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "pistole", chỉ khẩu súng. Xuyên suốt lịch sử, sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong công nghệ vũ khí, nơi "machine pistol" chỉ loại súng ngắn tự động, mang lại sự tiện lợi và khả năng bắn nhanh trong chiến đấu.
Thuật ngữ "machine pistol" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất không cao, chủ yếu trong các bài đọc và nói về công nghệ quân sự hoặc an ninh. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thông tin quân sự, phim ảnh hành động, và các trò chơi điện tử, nơi mà nó biểu thị một loại vũ khí tự động có khả năng bắn liên tiếp. Việc hiểu rõ về thuật ngữ này có thể hỗ trợ trong các tình huống liên quan đến an ninh và phòng vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp