Bản dịch của từ Machine pistol trong tiếng Việt

Machine pistol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine pistol (Noun)

məʃˈin pˈɪstl
məʃˈin pˈɪstl
01

Một khẩu súng tự động cầm tay nhỏ, thường có cỡ nòng khoảng 9 mm.

A small handheld automatic gun typically having a caliber of about 9 millimeters.

Ví dụ

The police seized a machine pistol during the drug bust last week.

Cảnh sát đã thu giữ một khẩu súng máy trong vụ bắt ma túy tuần trước.

Many citizens do not feel safe with machine pistols in our neighborhoods.

Nhiều công dân không cảm thấy an toàn với súng máy trong khu phố của chúng tôi.

Is it legal to own a machine pistol in the United States?

Có hợp pháp để sở hữu một khẩu súng máy ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machine pistol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machine pistol

Không có idiom phù hợp