Bản dịch của từ Machinima trong tiếng Việt

Machinima

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machinima (Noun)

01

Việc thực hành hoặc kỹ thuật sản xuất phim hoạt hình thông qua việc xử lý đồ họa trò chơi điện tử.

The practice or technique of producing animated films through the manipulation of video game graphics.

Ví dụ

Many creators use machinima to express social issues creatively.

Nhiều nhà sáng tạo sử dụng machinima để thể hiện các vấn đề xã hội một cách sáng tạo.

Machinima does not always represent real-life social events accurately.

Machinima không phải lúc nào cũng đại diện chính xác cho các sự kiện xã hội thực tế.

Is machinima a powerful tool for discussing social change?

Liệu machinima có phải là công cụ mạnh mẽ để thảo luận về sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Machinima cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machinima

Không có idiom phù hợp