Bản dịch của từ Machining trong tiếng Việt
Machining

Machining (Verb)
Machining metal parts is essential for modern manufacturing industries.
Gia công các bộ phận kim loại là rất cần thiết cho ngành sản xuất hiện đại.
Machining does not always produce precise results without skilled workers.
Gia công không phải lúc nào cũng tạo ra kết quả chính xác nếu không có công nhân lành nghề.
Is machining the most efficient method for creating metal products?
Gia công có phải là phương pháp hiệu quả nhất để tạo ra sản phẩm kim loại không?
Dạng động từ của Machining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Machine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Machined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Machined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Machines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Machining |
Họ từ
Cơ khí gia công (machining) là quá trình chế biến vật liệu bằng cách cắt, mài, hoặc sử dụng các phương pháp khác để tạo ra các hình dạng và kích thước cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và kỹ thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai ngữ cảnh đều sử dụng "machining" với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về âm tiết.
Từ "machining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", nghĩa là "cỗ máy" hoặc "thiết bị". Thuật ngữ này phát triển trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18 để chỉ quá trình chế tạo và gia công kim loại bằng máy móc. Với sự tiến bộ của công nghệ, "machining" không chỉ đề cập đến việc tạo hình vật liệu mà còn phản ánh sự tinh vi trong kỹ thuật sản xuất. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo để miêu tả các phương pháp chính xác trong gia công vật liệu.
Từ "machining" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến kỹ thuật và sản xuất. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu về công nghệ chế tạo, kỹ thuật cơ khí và quy trình sản xuất. Các tình huống phổ biến cho từ này bao gồm mô tả quy trình gia công kim loại, phân tích công nghệ sản xuất và thảo luận về hiệu suất của các máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



