Bản dịch của từ Machinization trong tiếng Việt

Machinization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machinization (Noun)

mˌækənəzˈeɪʃən
mˌækənəzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình chế tạo thành một cỗ máy (nghĩa đen và nghĩa bóng); kết quả của quá trình.

The action or process of making into a machine literal and figurative the result of the process.

Ví dụ

Machinization of factories increased productivity in the 2021 economic report.

Việc cơ giới hóa các nhà máy đã tăng năng suất trong báo cáo kinh tế 2021.

The machinization of jobs has not improved workers' conditions significantly.

Việc cơ giới hóa công việc không cải thiện điều kiện làm việc đáng kể.

Has the machinization of society changed our daily interactions?

Liệu việc cơ giới hóa xã hội đã thay đổi các tương tác hàng ngày của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machinization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machinization

Không có idiom phù hợp