Bản dịch của từ Machinization trong tiếng Việt
Machinization

Machinization (Noun)
Machinization of factories increased productivity in the 2021 economic report.
Việc cơ giới hóa các nhà máy đã tăng năng suất trong báo cáo kinh tế 2021.
The machinization of jobs has not improved workers' conditions significantly.
Việc cơ giới hóa công việc không cải thiện điều kiện làm việc đáng kể.
Has the machinization of society changed our daily interactions?
Liệu việc cơ giới hóa xã hội đã thay đổi các tương tác hàng ngày của chúng ta không?
Thuật ngữ "machinization" đề cập đến quá trình tự động hóa sản xuất thông qua việc sử dụng máy móc nhằm nâng cao hiệu suất và giảm lao động thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "mechanization", chủ yếu sử dụng để chỉ việc áp dụng máy móc trong nông nghiệp hoặc sản xuất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "machinization" để nhấn mạnh tính kỹ thuật của quá trình này. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, hai phiên bản này thường được coi là tương đương nhau về ý nghĩa.
Từ "machinization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", nghĩa là "máy móc". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển mình của nền công nghiệp nhờ vào cách mạng công nghiệp và việc áp dụng máy móc vào sản xuất. Sự phát triển này đã dẫn đến việc tự động hóa quy trình, làm thay đổi cách thức sản xuất và tổ chức lao động, từ đó liên kết trực tiếp với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "machinization" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi những khái niệm liên quan đến công nghệ và sản xuất có thể được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất, kỹ thuật và kinh tế để mô tả quá trình tự động hóa quy trình sản xuất nhờ vào công nghệ máy móc. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho việc phân tích sự thay đổi trong lĩnh vực lao động và hiệu quả sản xuất.