Bản dịch của từ Mackereling trong tiếng Việt
Mackereling

Mackereling (Noun)
Câu cá thu.
Fishing for mackerel.
Many people enjoy mackereling during the summer months at the beach.
Nhiều người thích câu cá thu vào mùa hè tại bãi biển.
They do not practice mackereling in winter due to cold weather.
Họ không thực hành câu cá thu vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Is mackereling popular among students in coastal towns like Newport?
Câu cá thu có phổ biến trong sinh viên ở các thị trấn ven biển như Newport không?
Hiệu ứng hoa văn giống như lưng cá thu, đặc biệt được tạo thành bởi các đám mây. hiếm.
A patterned effect like that of a mackerels back especially as formed by clouds rare.
The sky had a mackereling pattern during the social event yesterday.
Bầu trời có một kiểu mackereling trong sự kiện xã hội hôm qua.
The attendees did not notice the mackereling clouds at the picnic.
Các khách mời không nhận thấy những đám mây mackereling tại buổi dã ngoại.
Is the mackereling effect common during social gatherings in autumn?
Hiệu ứng mackereling có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội vào mùa thu không?
Mackereling là một thuật ngữ trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, thường đề cập đến cách thức hiển thị hoặc biểu hiện ý nghĩa của từ ngữ trong văn bản. Thuật ngữ này không phổ biến và thường không được phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh vào việc nghiên cứu các hình thức khác nhau của từ có thể tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng và cách hiểu ý nghĩa, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách dùng của mackereling có tính đồng nhất trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "mackereling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "macarellus", chỉ một loại cá thuộc họ cá thu. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động người ta đánh bắt hoặc xử lý cá mackerel. Ngày nay, "mackereling" còn ám chỉ hành động tô điểm, trang trí nhằm tạo sự thu hút, tương đồng với cách cá mackerel có màu sắc sáng và bắt mắt. Sự chuyển đổi ý nghĩa này cho thấy sự liên kết giữa cách nhìn nhận và thực tiễn trong ngôn ngữ.
Từ "mackereling" không phải là từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dán nhãn cá, hoặc mô tả mẫu sắc nét trong thị trường thời trang. Tại những bối cảnh này, việc sử dụng từ có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề cá, chế biến thực phẩm, hoặc thiết kế thời trang. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ trong các bài kiểm tra IELTS là rất thấp, và ít được đề cập trong tài liệu học thuật.