Bản dịch của từ Macramé trong tiếng Việt
Macramé

Macramé (Noun)
Macramé is a popular craft for DIY home decor projects.
Macramé là một nghệ thuật phổ biến cho các dự án trang trí nhà tự làm.
I don't have the patience to learn macramé techniques.
Tôi không có sự kiên nhẫn để học các kỹ thuật macramé.
Do you think macramé wall hangings are trendy in interior design?
Bạn nghĩ rằng các tấm treo tường macramé đang trở nên phổ biến trong thiết kế nội thất không?
Macramé là một kỹ thuật nghệ thuật thủ công sử dụng nút thắt để tạo ra các sản phẩm như khăn trải bàn, vòng tay, hoặc đồ trang trí nội thất. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "migramah", nghĩa là "đồ dệt bằng nút thắt". Macramé được ưa chuộng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, từ "macramé" thường chỉ định các sản phẩm hoặc dự án liên quan nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ rõ về kỹ thuật thực hiện.
Từ "macramé" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "migramah", có nghĩa là "dệt" hoặc "phân chia". Từ này được đưa vào tiếng Pháp vào thế kỷ 19, nơi nó phát triển thành nghệ thuật đan sợi theo kỹ thuật nút thắt. Macramé nguyên thủy được sử dụng để tạo ra các vật dụng thân thiện với con người, và ngày nay nó được biết đến như một hình thức nghệ thuật trang trí, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo trong thủ công mỹ nghệ.
Từ "macramé" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thủ công hay văn hóa. Trong phần Speaking và Writing, người thi có thể đề cập đến macramé khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc nghệ thuật tự làm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang trí nội thất hoặc DIY, thể hiện sự sáng tạo và khéo léo.