Bản dịch của từ Macramé trong tiếng Việt

Macramé

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macramé (Noun)

mˈækɹəmˌeɪ
mˈækɹəmˌeɪ
01

Nghệ thuật thắt dây theo hoa văn để làm đồ trang trí.

The art of knotting string in patterns to make decorative articles.

Ví dụ

Macramé is a popular craft for DIY home decor projects.

Macramé là một nghệ thuật phổ biến cho các dự án trang trí nhà tự làm.

I don't have the patience to learn macramé techniques.

Tôi không có sự kiên nhẫn để học các kỹ thuật macramé.

Do you think macramé wall hangings are trendy in interior design?

Bạn nghĩ rằng các tấm treo tường macramé đang trở nên phổ biến trong thiết kế nội thất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macramé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macramé

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.