Bản dịch của từ Knotting trong tiếng Việt
Knotting

Knotting (Noun)
The knotting of friendship bracelets symbolizes unity among friends.
Việc buộc dây đeo tay kỷ niệm tượng trưng cho sự đoàn kết giữa bạn bè.
At the team-building retreat, knotting ropes was a fun challenge.
Tại kỳ nghỉ đội nhóm, việc buộc dây là một thách thức vui vẻ.
The art of knotting is often used in crafting decorative items.
Nghệ thuật buộc nút thường được sử dụng trong chế tác đồ vật trang trí.
The knotting of friendships strengthened the social bond in the community.
Sự buộc tình bạn đã củng cố mối liên kết xã hội trong cộng đồng.
Her hair was a mess of knotting after the outdoor team-building activity.
Tóc cô ấy trở nên rối loạn do hoạt động xây dựng đội nhóm ngoài trời.
The knotting of threads in the fabric caused a delay in production.
Sự buộc các sợi chỉ trong vải gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.
Knotting (Verb)
Rối hoặc làm phức tạp một tình huống.
Tangle or complicate a situation.
Misunderstandings can lead to knotting relationships in a community.
Hiểu lầm có thể dẫn đến việc gây rối quan hệ trong cộng đồng.
Gossiping often results in knotting friendships among classmates.
Chuyện ngồi lê tán thường dẫn đến việc rối quan hệ bạn bè giữa các bạn cùng lớp.
Jealousy can quickly knot romantic bonds between partners in society.
Sự ghen tỵ có thể nhanh chóng gây rối mối quan hệ tình cảm giữa các đôi tình nhân trong xã hội.
She was knotting her shoelaces before the party.
Cô ấy đang buộc dây giày trước buổi tiệc.
They were knotting friendship bracelets at the charity event.
Họ đang buộc vòng tay thân thiết tại sự kiện từ thiện.
He enjoys knotting his tie in different styles for work.
Anh ấy thích buộc cà vạt của mình theo nhiều kiểu khác nhau cho công việc.
Dạng động từ của Knotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knotting |
Họ từ
Knotting là một thuật ngữ chỉ hành động buộc, thắt hoặc gắn các phần lại với nhau bằng cách sử dụng dây, sự kết hợp hoặc các vật liệu khác nhằm tạo ra một nút. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong hải lý, knotting thường được nhắc đến trong các tình huống như thuyền buồm hay cứu hộ.
Từ "knotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to knot", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "knottr", có nghĩa là "nút". Liên quan đến thuật ngữ này, "knot" được sử dụng để chỉ việc kết nối hoặc buộc lại hai hoặc nhiều sợi dây, thể hiện khả năng ổn định và sự liên kết. Trong lịch sử, việc knotting không chỉ là một kỹ năng thiết yếu trong nhiều ngành nghề mà còn mang tính biểu tượng trong các truyền thống văn hóa, liên kết ý tưởng của sự gắn bó và an toàn.
Từ "knotting" trong bối cảnh của các bài thi IELTS xuất hiện với tần suất không cao, thường liên quan đến các chủ đề như thủ công, kỹ năng sống, hoặc môi trường tự nhiên trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả quá trình buộc dây, gắn kết vật liệu hoặc trong các hoạt động thể thao, như leo núi. Từ ngữ này mang tính chuyên môn và thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hải sản, thuyền buồm, và một số ngành nghề thủ công.