Bản dịch của từ Knotting trong tiếng Việt

Knotting

Noun [U/C]Verb

Knotting (Noun)

nˈɑɾɪŋ
nˈɑɾɪŋ
01

Hành động buộc một cái gì đó bằng nút thắt

The action of tying something in knots

Ví dụ

The knotting of friendship bracelets symbolizes unity among friends.

Việc buộc dây đeo tay kỷ niệm tượng trưng cho sự đoàn kết giữa bạn bè.

At the team-building retreat, knotting ropes was a fun challenge.

Tại kỳ nghỉ đội nhóm, việc buộc dây là một thách thức vui vẻ.

02

Một cụm sợi, tóc hoặc sợi rối

A tangled cluster of threads, hair, or yarn

Ví dụ

The knotting of friendships strengthened the social bond in the community.

Sự buộc tình bạn đã củng cố mối liên kết xã hội trong cộng đồng.

Her hair was a mess of knotting after the outdoor team-building activity.

Tóc cô ấy trở nên rối loạn do hoạt động xây dựng đội nhóm ngoài trời.

Knotting (Verb)

nˈɑɾɪŋ
nˈɑɾɪŋ
01

Rối hoặc làm phức tạp một tình huống

Tangle or complicate a situation

Ví dụ

Misunderstandings can lead to knotting relationships in a community.

Hiểu lầm có thể dẫn đến việc gây rối quan hệ trong cộng đồng.

Gossiping often results in knotting friendships among classmates.

Chuyện ngồi lê tán thường dẫn đến việc rối quan hệ bạn bè giữa các bạn cùng lớp.

02

Buộc chặt hoặc buộc thành nút

Fasten or tie in a knot

Ví dụ

She was knotting her shoelaces before the party.

Cô ấy đang buộc dây giày trước buổi tiệc.

They were knotting friendship bracelets at the charity event.

Họ đang buộc vòng tay thân thiết tại sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knotting

Không có idiom phù hợp