Bản dịch của từ Knotting trong tiếng Việt
Knotting
Knotting (Noun)
The knotting of friendship bracelets symbolizes unity among friends.
Việc buộc dây đeo tay kỷ niệm tượng trưng cho sự đoàn kết giữa bạn bè.
At the team-building retreat, knotting ropes was a fun challenge.
Tại kỳ nghỉ đội nhóm, việc buộc dây là một thách thức vui vẻ.
The knotting of friendships strengthened the social bond in the community.
Sự buộc tình bạn đã củng cố mối liên kết xã hội trong cộng đồng.
Her hair was a mess of knotting after the outdoor team-building activity.
Tóc cô ấy trở nên rối loạn do hoạt động xây dựng đội nhóm ngoài trời.
Knotting (Verb)
Rối hoặc làm phức tạp một tình huống
Tangle or complicate a situation
Misunderstandings can lead to knotting relationships in a community.
Hiểu lầm có thể dẫn đến việc gây rối quan hệ trong cộng đồng.
Gossiping often results in knotting friendships among classmates.
Chuyện ngồi lê tán thường dẫn đến việc rối quan hệ bạn bè giữa các bạn cùng lớp.