Bản dịch của từ Macrame trong tiếng Việt
Macrame

Macrame (Noun)
She showcased her macrame skills at the community art fair last weekend.
Cô ấy đã trình diễn kỹ năng macrame tại hội chợ nghệ thuật cộng đồng cuối tuần trước.
Many people do not appreciate macrame as a legitimate art form.
Nhiều người không đánh giá cao macrame như một hình thức nghệ thuật hợp pháp.
Is macrame popular among young artists in your city right now?
Macrame có phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ ở thành phố bạn không?
Macrame là một kỹ thuật thủ công sử dụng nút thắt để tạo ra các sản phẩm trang trí hoặc đồ dùng như khăn trải bàn, dây treo hay đồ trang trí nghệ thuật. Kỹ thuật này đã phát triển từ thế kỷ 13, phổ biến ở các nền văn hóa châu Âu và Ả Rập. Trong tiếng Anh, "macrame" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Tại Mỹ, thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở Anh, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "macrame" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "migramah", có nghĩa là "bộ lông thừa" hoặc "nơ". Qua tiếng Pháp thế kỷ 17, nó được đưa vào tiếng Anh để chỉ nghệ thuật đan lưới bằng sợi. Macrame đã trở thành một phương pháp trang trí phổ biến, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo trong việc tạo ra các sản phẩm từ các nút buộc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thủ công mỹ nghệ và thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "macrame" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thủ công hoặc các lễ hội nghệ thuật. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó khi thảo luận về sở thích hoặc các hoạt động sáng tạo. Ngoài ra, "macrame" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thiết kế nội thất và DIY (Do it Yourself), thể hiện kỹ năng thủ công tinh xảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp