Bản dịch của từ Macroelement trong tiếng Việt

Macroelement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macroelement (Noun)

01

Một nguyên tố hóa học được yêu cầu làm chất dinh dưỡng với số lượng tương đối lớn; một chất dinh dưỡng đa lượng hoặc đa lượng.

A chemical element that is required as a nutrient in relatively large amounts a macronutrient or macromineral.

Ví dụ

Calcium is a macroelement essential for strong bones in children.

Canxi là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho xương chắc khỏe ở trẻ em.

Sodium is not a macroelement needed in excess for a balanced diet.

Natri không phải là một nguyên tố vi lượng cần thiết dư thừa cho chế độ ăn cân bằng.

Is magnesium a macroelement that helps with muscle function?

Magie có phải là một nguyên tố vi lượng giúp chức năng cơ bắp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macroelement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macroelement

Không có idiom phù hợp