Bản dịch của từ Macronutrient trong tiếng Việt

Macronutrient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macronutrient (Noun)

mˌækɹoʊkɹˈuntɚənt
mˌækɹoʊkɹˈuntɚənt
01

Một loại thực phẩm (ví dụ: chất béo, protein, carbohydrate) được yêu cầu với số lượng lớn trong chế độ ăn uống.

A type of food eg fat protein carbohydrate required in large amounts in the diet.

Ví dụ

Protein is an essential macronutrient for building muscle in athletes.

Protein là một loại vi chất dinh dưỡng cần thiết cho việc xây dựng cơ bắp ở vận động viên.

Fats are not the only macronutrient people should avoid in diets.

Chất béo không phải là vi chất dinh dưỡng duy nhất mà mọi người nên tránh trong chế độ ăn.

Is carbohydrate the most important macronutrient for energy in diets?

Carbohydrate có phải là vi chất dinh dưỡng quan trọng nhất cho năng lượng trong chế độ ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macronutrient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macronutrient

Không có idiom phù hợp