Bản dịch của từ Macron trong tiếng Việt
Macron

Macron (Noun)
The macron in Hawaiian language denotes long vowels.
Dấu macron trong tiếng Hawaiian biểu thị nguyên âm dài.
The poet used a macron to emphasize the stressed syllable.
Nhà thơ đã sử dụng dấu macron để nhấn mạnh âm tiết được nhấn.
In linguistics, a macron can change the meaning of words.
Trong ngôn ngữ học, dấu macron có thể thay đổi nghĩa của từ.
Họ từ
Macron là một thuật ngữ đa nghĩa trong ngôn ngữ học, thường chỉ dấu hiệu ngữ âm dài trên một chữ cái, đặc biệt trong các ngôn ngữ như tiếng Latinh hoặc Hy Lạp, biểu thị âm vị kéo dài hơn so với âm ngắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và ngôn ngữ cổ điển. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết, nhưng nguyên âm có dấu mác-rôn có thể được phát âm khác nhau tùy theo phương ngữ.
Từ "macron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "macron", được hình thành từ gốc từ "mācrōn" có nghĩa là "dài" hoặc "rộng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này chỉ một dấu hiệu trên nguyên âm để biểu thị âm dài. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được tiêu chuẩn hóa trong việc chỉ định âm sắc trong các ngôn ngữ như tiếng Hy Lạp và tiếng Latin. Sự liên kết giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh âm lượng và độ kéo dài của nguyên âm trong các ngôn ngữ được nghiên cứu.
Từ "macron" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ học và giáo dục, "macron" được sử dụng phổ biến để chỉ dấu ngắn hoặc dài trong viết, đặc biệt là trong các ngôn ngữ có hệ thống dấu thanh như tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp. Từ này cũng có thể gặp trong các thảo luận về chính trị khi đề cập đến Tổng thống Pháp Emmanuel Macron, liên quan đến các tình huống chính trị và xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp