Bản dịch của từ Macron trong tiếng Việt
Macron
Noun [U/C]
Macron (Noun)
mˈeikɹɑn
mˈeikɹɑn
Ví dụ
The macron in Hawaiian language denotes long vowels.
Dấu macron trong tiếng Hawaiian biểu thị nguyên âm dài.
The poet used a macron to emphasize the stressed syllable.
Nhà thơ đã sử dụng dấu macron để nhấn mạnh âm tiết được nhấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Macron
Không có idiom phù hợp