Bản dịch của từ Macrophyte trong tiếng Việt
Macrophyte

Macrophyte (Noun)
The lake has many macrophytes like water lilies and cattails.
Hồ có nhiều thực vật thủy sinh như hoa súng và cây sậy.
Not all macrophytes thrive in polluted water environments.
Không phải tất cả thực vật thủy sinh đều phát triển tốt trong môi trường nước ô nhiễm.
Do you know which macrophytes are common in urban ponds?
Bạn có biết thực vật thủy sinh nào phổ biến ở ao thành phố không?
Macrophyte là thuật ngữ chỉ các thực vật lớn sống trong môi trường nước, bao gồm cả nước ngọt và nước mặn. Các loại thực vật này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh, cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loài động vật. Từ "macrophyte" không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, người nói tiếng Anh có thể phát âm khác nhau theo các phương ngữ của mỗi quốc gia.
Từ "macrophyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "macro" có nghĩa là lớn và "phyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phyton", nghĩa là cây. Từ này được sử dụng trong sinh thái học để chỉ những thực vật lớn có thể nhìn thấy bằng mắt thường, đặc biệt là trong môi trường nước. Sự phát triển của khái niệm này bắt nguồn từ nhu cầu phân loại và nghiên cứu sự đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái nước, phản ánh mối liên hệ giữa kích thước và khả năng sinh trưởng của thực vật.
Từ "macrophyte" (thực vật thủy sinh) không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học hoặc môi trường, nhưng tần suất sử dụng tổng thể là thấp. Trong lĩnh vực nghiên cứu sinh thái, từ này được dùng để chỉ các thực vật lớn trong môi trường nước, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và chất lượng nước. Từ này cũng có thể được thấy trong văn bản khoa học và môi trường, đặc biệt khi bàn về sự đa dạng sinh học hoặc quản lý tài nguyên nước.