Bản dịch của từ Macrophyte trong tiếng Việt

Macrophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrophyte (Noun)

mˈækɹoʊfˌaɪt
mˈækɹoʊfˌaɪt
01

Là loài thực vật thủy sinh có kích thước đủ lớn để có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

An aquatic plant large enough to be seen by the naked eye.

Ví dụ

The lake has many macrophytes like water lilies and cattails.

Hồ có nhiều thực vật thủy sinh như hoa súng và cây sậy.

Not all macrophytes thrive in polluted water environments.

Không phải tất cả thực vật thủy sinh đều phát triển tốt trong môi trường nước ô nhiễm.

Do you know which macrophytes are common in urban ponds?

Bạn có biết thực vật thủy sinh nào phổ biến ở ao thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrophyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrophyte

Không có idiom phù hợp