Bản dịch của từ Made a breakthrough trong tiếng Việt
Made a breakthrough

Made a breakthrough(Verb)
Đạt được một khám phá hoặc phát triển quan trọng
To achieve an important discovery or development
Tiến bộ vượt qua trở ngại
To successfully advance beyond an obstacle
Đạt được tiến bộ đáng kể trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề
To make significant progress in understanding or solving a problem
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Có bước đột phá" là một cụm từ được sử dụng để mô tả một phát kiến hoặc tiến bộ quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ. Thuật ngữ này có nghĩa là vượt qua một rào cản khó khăn, dẫn đến những phát hiện mới có giá trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
"Có bước đột phá" là một cụm từ được sử dụng để mô tả một phát kiến hoặc tiến bộ quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ. Thuật ngữ này có nghĩa là vượt qua một rào cản khó khăn, dẫn đến những phát hiện mới có giá trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
