Bản dịch của từ Made a breakthrough trong tiếng Việt
Made a breakthrough
Made a breakthrough (Verb)
Đạt được một khám phá hoặc phát triển quan trọng
To achieve an important discovery or development
Scientists made a breakthrough in understanding social media's impact on youth.
Các nhà khoa học đã có một bước đột phá trong việc hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Researchers did not make a breakthrough in solving homelessness last year.
Các nhà nghiên cứu đã không có bước đột phá trong việc giải quyết vấn đề vô gia cư năm ngoái.
Did the team make a breakthrough in reducing social inequality this month?
Nhóm đã có bước đột phá nào trong việc giảm bất bình đẳng xã hội tháng này không?
Tiến bộ vượt qua trở ngại
To successfully advance beyond an obstacle
The activists made a breakthrough in reducing plastic waste in 2022.
Các nhà hoạt động đã đạt được bước đột phá trong việc giảm rác thải nhựa vào năm 2022.
The community did not make a breakthrough in solving homelessness last year.
Cộng đồng đã không đạt được bước đột phá trong việc giải quyết tình trạng vô gia cư năm ngoái.
Did the organization make a breakthrough in promoting mental health awareness?
Liệu tổ chức có đạt được bước đột phá trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Đạt được tiến bộ đáng kể trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề
To make significant progress in understanding or solving a problem
Researchers made a breakthrough in understanding social media's impact on youth.
Các nhà nghiên cứu đã có bước đột phá trong việc hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They did not make a breakthrough during the social studies conference last year.
Họ đã không có bước đột phá nào trong hội nghị nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Did the team make a breakthrough in solving social inequality issues?
Nhóm đã có bước đột phá nào trong việc giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
"Có bước đột phá" là một cụm từ được sử dụng để mô tả một phát kiến hoặc tiến bộ quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ. Thuật ngữ này có nghĩa là vượt qua một rào cản khó khăn, dẫn đến những phát hiện mới có giá trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.