Bản dịch của từ Made a breakthrough trong tiếng Việt

Made a breakthrough

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made a breakthrough (Verb)

mˈeɪd ə bɹˈeɪkθɹˌu
mˈeɪd ə bɹˈeɪkθɹˌu
01

Đạt được một khám phá hoặc phát triển quan trọng

To achieve an important discovery or development

Ví dụ

Scientists made a breakthrough in understanding social media's impact on youth.

Các nhà khoa học đã có một bước đột phá trong việc hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Researchers did not make a breakthrough in solving homelessness last year.

Các nhà nghiên cứu đã không có bước đột phá trong việc giải quyết vấn đề vô gia cư năm ngoái.

Did the team make a breakthrough in reducing social inequality this month?

Nhóm đã có bước đột phá nào trong việc giảm bất bình đẳng xã hội tháng này không?

02

Tiến bộ vượt qua trở ngại

To successfully advance beyond an obstacle

Ví dụ

The activists made a breakthrough in reducing plastic waste in 2022.

Các nhà hoạt động đã đạt được bước đột phá trong việc giảm rác thải nhựa vào năm 2022.

The community did not make a breakthrough in solving homelessness last year.

Cộng đồng đã không đạt được bước đột phá trong việc giải quyết tình trạng vô gia cư năm ngoái.

Did the organization make a breakthrough in promoting mental health awareness?

Liệu tổ chức có đạt được bước đột phá trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

03

Đạt được tiến bộ đáng kể trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề

To make significant progress in understanding or solving a problem

Ví dụ

Researchers made a breakthrough in understanding social media's impact on youth.

Các nhà nghiên cứu đã có bước đột phá trong việc hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

They did not make a breakthrough during the social studies conference last year.

Họ đã không có bước đột phá nào trong hội nghị nghiên cứu xã hội năm ngoái.

Did the team make a breakthrough in solving social inequality issues?

Nhóm đã có bước đột phá nào trong việc giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Made a breakthrough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made a breakthrough

Không có idiom phù hợp