Bản dịch của từ Made a breakthrough trong tiếng Việt
Made a breakthrough
Verb
Made a breakthrough (Verb)
mˈeɪd ə bɹˈeɪkθɹˌu
mˈeɪd ə bɹˈeɪkθɹˌu
01
Đạt được một khám phá hoặc phát triển quan trọng
To achieve an important discovery or development
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tiến bộ vượt qua trở ngại
To successfully advance beyond an obstacle
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đạt được tiến bộ đáng kể trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề
To make significant progress in understanding or solving a problem
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Made a breakthrough
Không có idiom phù hợp