Bản dịch của từ Made a loss trong tiếng Việt
Made a loss
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Made a loss (Verb)
Gánh chịu một khoản lỗ, đặc biệt là về tài chính.
To incur a loss, especially financial.
The charity made a loss last year due to reduced donations.
Tổ chức từ thiện đã chịu lỗ năm ngoái do giảm quyên góp.
They did not expect to make a loss on their fundraising event.
Họ không mong đợi sẽ chịu lỗ từ sự kiện gây quỹ.
Did the organization make a loss during the pandemic?
Tổ chức có chịu lỗ trong đại dịch không?
The charity event made a loss last year, raising only $500.
Sự kiện từ thiện đã thua lỗ năm ngoái, chỉ gây quỹ được 500 đô la.
The community project did not make a loss; it was successful.
Dự án cộng đồng không thua lỗ; nó đã thành công.
Did the social program make a loss in its first year?
Chương trình xã hội có thua lỗ trong năm đầu tiên không?
Không đạt được lợi nhuận trong một doanh nghiệp hoặc đầu tư.
To fail to achieve a profit in a business or investment.
Many businesses made a loss during the COVID-19 pandemic in 2020.
Nhiều doanh nghiệp đã bị lỗ trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
The charity organization did not make a loss last year.
Tổ chức từ thiện đã không bị lỗ năm ngoái.
Did the local restaurant make a loss this quarter?
Nhà hàng địa phương có bị lỗ trong quý này không?
Cụm từ "made a loss" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả tình trạng kinh doanh khi một cá nhân hoặc tổ chức chi tiêu nhiều hơn số thu nhập thu được, dẫn đến thua lỗ. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh tài chính và báo cáo kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được thay thế bằng "incurred a loss", trong khi tiếng Anh Mỹ có ưu thế sử dụng "suffered a loss". Khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách viết hoặc nói.