Bản dịch của từ Made a loss trong tiếng Việt
Made a loss

Made a loss(Verb)
Gánh chịu một khoản lỗ, đặc biệt là về tài chính.
To incur a loss, especially financial.
Không đạt được lợi nhuận trong một doanh nghiệp hoặc đầu tư.
To fail to achieve a profit in a business or investment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "made a loss" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả tình trạng kinh doanh khi một cá nhân hoặc tổ chức chi tiêu nhiều hơn số thu nhập thu được, dẫn đến thua lỗ. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh tài chính và báo cáo kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được thay thế bằng "incurred a loss", trong khi tiếng Anh Mỹ có ưu thế sử dụng "suffered a loss". Khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách viết hoặc nói.
Cụm từ "made a loss" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả tình trạng kinh doanh khi một cá nhân hoặc tổ chức chi tiêu nhiều hơn số thu nhập thu được, dẫn đến thua lỗ. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh tài chính và báo cáo kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được thay thế bằng "incurred a loss", trong khi tiếng Anh Mỹ có ưu thế sử dụng "suffered a loss". Khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách viết hoặc nói.
