Bản dịch của từ Made clear trong tiếng Việt
Made clear

Made clear (Verb)
Để giải thích hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu.
To explain or make something easy to understand.
The teacher made clear the importance of social responsibility in class.
Giáo viên đã làm rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong lớp.
She did not make clear her opinion on climate change issues.
Cô ấy đã không làm rõ ý kiến của mình về vấn đề biến đổi khí hậu.
Did the speaker make clear the benefits of community service?
Diễn giả có làm rõ lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
Made clear (Adjective)
Dễ hiểu hoặc dễ nhìn.
Easy to understand or see.
The report made clear the social issues in our community.
Báo cáo đã làm rõ các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The presentation did not made clear the importance of social justice.
Bài thuyết trình không làm rõ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Did the article made clear the effects of poverty on society?
Bài viết có làm rõ tác động của nghèo đói đến xã hội không?
Cụm từ "made clear" thường được hiểu là hành động làm cho một điều gì đó sáng tỏ, dễ hiểu hay không còn nghi ngờ. Trong tiếng Anh, "made clear" là dạng quá khứ và bị động của động từ "make clear". Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong văn viết, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ ngữ lịch sự hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh sự rõ ràng trong thông điệp truyền đạt.
Cụm từ "made clear" có nguồn gốc từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Saxon cũ "machen", và tính từ "clear", cải biên từ tiếng Latin "clarus", mang nghĩa là rõ ràng, sáng sủa. Trong tiếng Anh, "made clear" thể hiện hành động làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hoặc rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển đổi từ thể hiện nghĩa gốc về vật lý sang tầm trừu tượng hơn trong giao tiếp và kiến thức.
Cụm từ "made clear" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống mô tả hay giải thích thông tin. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng của một quan điểm hoặc thông điệp nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong các báo cáo, bài thuyết trình hoặc văn bản học thuật, nhằm xác định và làm sáng tỏ các khái niệm hoặc ý tưởng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp