Bản dịch của từ Made clear trong tiếng Việt

Made clear

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made clear (Verb)

mˈeɪd klˈɪɹ
mˈeɪd klˈɪɹ
01

Để giải thích hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu.

To explain or make something easy to understand.

Ví dụ

The teacher made clear the importance of social responsibility in class.

Giáo viên đã làm rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong lớp.

She did not make clear her opinion on climate change issues.

Cô ấy đã không làm rõ ý kiến của mình về vấn đề biến đổi khí hậu.

Did the speaker make clear the benefits of community service?

Diễn giả có làm rõ lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?

Made clear (Adjective)

mˈeɪd klˈɪɹ
mˈeɪd klˈɪɹ
01

Dễ hiểu hoặc dễ nhìn.

Easy to understand or see.

Ví dụ

The report made clear the social issues in our community.

Báo cáo đã làm rõ các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The presentation did not made clear the importance of social justice.

Bài thuyết trình không làm rõ tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Did the article made clear the effects of poverty on society?

Bài viết có làm rõ tác động của nghèo đói đến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Made clear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made clear

Không có idiom phù hợp