Bản dịch của từ Magnetic mine trong tiếng Việt
Magnetic mine

Magnetic mine (Noun)
Magnetic mines are a threat to ships in busy shipping channels.
Magnetic mines are a threat to ships in busy shipping channels.
Not all ships are equipped to detect magnetic mines underwater.
Not all ships are equipped to detect magnetic mines underwater.
Are magnetic mines a concern for ships navigating through narrow harbors?
Are magnetic mines a concern for ships navigating through narrow harbors?
Mìn từ (magnetic mine) là một loại vũ khí nổ được thiết kế để phát nổ khi một tàu chiến hay tàu ngầm đi qua, nhờ vào sự tương tác của từ trường. Mìn này thường được sử dụng trong chiến tranh hải quân để gây thiệt hại cho các phương tiện di chuyển trên mặt nước. Thuật ngữ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm tiết.
Thuật ngữ "magnetic mine" bắt nguồn từ hai từ: "magnetic", xuất phát từ tiếng Latin "magneticus", có nghĩa là 'thuộc về nam châm', và "mine", có xuất xứ từ tiếng Latin "mina", chỉ một thiết bị nổ ngầm. Về lịch sử, loại mìn từ tính được phát triển và sử dụng trong chiến tranh biển để tiêu diệt tàu thuyền đối phương bằng cách sử dụng từ trường. Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh tính năng và cơ chế hoạt động của thiết bị trong việc gây hại cho mục tiêu.
Thuật ngữ "magnetic mine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường sử dụng ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được vận dụng trong các chủ đề về quân sự hay an ninh, khi thảo luận về các mối đe dọa từ thiết bị nổ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hải quân, "magnetic mine" cũng được nhắc đến khi phân tích các chiến lược bảo vệ tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp