Bản dịch của từ Magneto induced trong tiếng Việt

Magneto induced

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magneto induced (Adjective)

mæɡnˈɛtədənts
mæɡnˈɛtədənts
01

Được tạo ra bởi, là kết quả của hoặc liên quan đến nam châm hoặc từ trường.

Created by, resulting from, or related to a magnet or a magnetic field.

Ví dụ

The magneto induced electricity powered the entire village.

Dòng điện từ nam châm đã cung cấp năng lượng cho cả làng.

The magneto induced compass helped sailors navigate the rough seas.

Cây la bàn từ nam châm giúp thủy thủ điều hướng trên biển động.

The magneto induced levitation technology fascinated the scientific community.

Công nghệ từ nam châm tạo ra sự nổi lên làm mê hoặc cộng đồng khoa học.

Magneto induced (Verb)

mæɡnˈɛtədənts
mæɡnˈɛtədənts
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của cảm ứng.

Past tense and past participle of induce.

Ví dụ

The teacher induced the students to participate in the charity event.

Giáo viên đã thuyết phục các học sinh tham gia sự kiện từ thiện.

The celebrity induced a large crowd to donate to the local shelter.

Ngôi sao đã thuyết phục đám đông đông đảo quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.

The politician induced voters to support his campaign with promises.

Chính trị gia đã thuyết phục cử tri ủng hộ chiến dịch của mình với những lời hứa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magneto induced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magneto induced

Không có idiom phù hợp