Bản dịch của từ Magneto induced trong tiếng Việt
Magneto induced

Magneto induced (Adjective)
The magneto induced electricity powered the entire village.
Dòng điện từ nam châm đã cung cấp năng lượng cho cả làng.
The magneto induced compass helped sailors navigate the rough seas.
Cây la bàn từ nam châm giúp thủy thủ điều hướng trên biển động.
The magneto induced levitation technology fascinated the scientific community.
Công nghệ từ nam châm tạo ra sự nổi lên làm mê hoặc cộng đồng khoa học.
Magneto induced (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của cảm ứng.
Past tense and past participle of induce.
The teacher induced the students to participate in the charity event.
Giáo viên đã thuyết phục các học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
The celebrity induced a large crowd to donate to the local shelter.
Ngôi sao đã thuyết phục đám đông đông đảo quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.
The politician induced voters to support his campaign with promises.
Chính trị gia đã thuyết phục cử tri ủng hộ chiến dịch của mình với những lời hứa.
Từ "magneto induced" được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và điện tử, chỉ các hiện tượng hoặc hiệu ứng được sinh ra bởi từ trường. Cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về điện từ học, nơi từ trường ảnh hưởng đến sự chuyển động của điện tích. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cách phát âm và đôi khi ứng dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Thuật ngữ “magneto induced” có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “magnetum” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “magnētis lithos”, chỉ viên đá nam châm. Từ "induced" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "inducere", có nghĩa là “dẫn dắt” hay “kích thích”. Kết hợp lại, “magneto induced” mô tả hiện tượng mà từ trường tác động vào một hệ thống, gây ra sự thay đổi hoặc phản ứng trong vật liệu, phản ánh vai trò quan trọng của điện từ trong khoa học hiện đại.
Cụm từ "magneto induced" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện, khi mô tả các hiện tượng liên quan đến từ trường và hiệu ứng do từ trường gây ra lên vật chất.