Bản dịch của từ Magnetometer trong tiếng Việt
Magnetometer

Magnetometer (Noun)
Dụng cụ dùng để đo lực từ, đặc biệt là từ trường của trái đất.
An instrument used for measuring magnetic forces especially the earths magnetism.
The magnetometer measured Earth's magnetic field during the social event.
Máy đo từ trường đã đo từ trường của Trái Đất trong sự kiện xã hội.
They did not use the magnetometer at the community festival.
Họ đã không sử dụng máy đo từ trường tại lễ hội cộng đồng.
Did the researchers use the magnetometer for the social study?
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy đo từ trường cho nghiên cứu xã hội không?
Magnetometer là thiết bị được sử dụng để đo trường từ và các thay đổi của nó trong môi trường xung quanh. Thiết bị này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khảo sát địa chất, nghiên cứu không gian và phát hiện từ trường. Trong tiếng Anh, từ "magnetometer" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Magnetometer thường được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm trường cơ học và trường điện tử, phù hợp với các mục đích nghiên cứu khác nhau.
Từ "magnetometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "magnes", có nghĩa là "nam châm". Trong tiếng Hy Lạp, "magnēs" còn chỉ một loại đá từ vùng Magnesia nổi tiếng với tính chất hút sắt. Magnetometer được phát triển trong thế kỷ 19 như một thiết bị để đo cường độ và hướng của từ trường. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, phản ánh rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc nam châm của từ.
Từ "magnetometer" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, như trong nghiên cứu địa vật lý và đo lường từ trường. "Magnetometer" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc khi thảo luận về công nghệ liên quan đến địa chấn, cũng như trong các lĩnh vực như nghiên cứu không gian và môi trường.