Bản dịch của từ Magnetometer trong tiếng Việt

Magnetometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetometer (Noun)

mægnətˈɑmətɚ
mægnɪtˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ dùng để đo lực từ, đặc biệt là từ trường của trái đất.

An instrument used for measuring magnetic forces especially the earths magnetism.

Ví dụ

The magnetometer measured Earth's magnetic field during the social event.

Máy đo từ trường đã đo từ trường của Trái Đất trong sự kiện xã hội.

They did not use the magnetometer at the community festival.

Họ đã không sử dụng máy đo từ trường tại lễ hội cộng đồng.

Did the researchers use the magnetometer for the social study?

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy đo từ trường cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetometer

Không có idiom phù hợp