Bản dịch của từ Mah-jong trong tiếng Việt
Mah-jong

Mah-jong (Noun)
My friends and I played mah-jong every Saturday night last year.
Bạn bè tôi và tôi chơi mah-jong mỗi tối thứ bảy năm ngoái.
We did not play mah-jong at the party last weekend.
Chúng tôi không chơi mah-jong tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you learn how to play mah-jong from your grandmother?
Bạn có học cách chơi mah-jong từ bà của bạn không?
Mahjong (hay Mạt chược) là một trò chơi bài có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường được chơi bởi bốn người. Trò chơi sử dụng bộ bài đặc biệt bao gồm 136-144 viên gạch có ký hiệu và hình ảnh khác nhau. Mahjong không chỉ là một trò chơi giải trí mà còn mang tính chiến lược cao, yêu cầu người chơi phải suy nghĩ logic và phát triển kỹ năng xã hội. Trong tiếng Anh, "mahjong" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách dùng.
Từ "mah-jong" có nguồn gốc từ tiếng Trung, từ "má" (mèo) và "jiàng" (đỉnh hoặc cục). Trò chơi này xuất hiện vào thế kỷ 19 tại Trung Quốc và được du nhập vào phương Tây vào đầu thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại của "mah-jong" liên quan đến trò chơi xếp bài truyền thống, phản ánh sự kết hợp giữa may mắn và chiến thuật. Cấu trúc văn hóa của trò chơi còn được coi là biểu tượng cho sự kết nối xã hội trong cộng đồng.
Từ "mah-jong" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa, giải trí hoặc trò chơi. Trong phần Đọc và Viết, "mah-jong" thường liên quan đến các tình huống mô tả hoạt động xã hội hoặc thực hành văn hóa vùng miền. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về trò chơi truyền thống của châu Á, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc.