Bản dịch của từ Mahogany trong tiếng Việt

Mahogany

Noun [U/C]

Mahogany (Noun)

məhˈɑgəni
məhˈɑgəni
01

Gỗ cứng màu nâu đỏ từ cây nhiệt đới, dùng làm đồ nội thất chất lượng.

Hard reddishbrown timber from a tropical tree used for quality furniture

Ví dụ

The mahogany table in the community center is beautifully crafted.

Chiếc bàn gỗ mahogany trong trung tâm cộng đồng được chế tác rất đẹp.

Many people do not know mahogany is used for furniture making.

Nhiều người không biết gỗ mahogany được sử dụng để làm đồ nội thất.

Is mahogany the best wood for social gathering tables?

Gỗ mahogany có phải là loại gỗ tốt nhất cho bàn họp xã hội không?

02

Cây nhiệt đới sản xuất gỗ gụ.

The tropical tree which produces mahogany

Ví dụ

The mahogany tree was planted in the park last spring.

Cây gỗ mahogany đã được trồng trong công viên vào mùa xuân năm ngoái.

There aren't many mahogany trees left in our community.

Trong cộng đồng của chúng tôi không còn nhiều cây gỗ mahogany.

Are mahogany trees common in urban areas like New York?

Cây gỗ mahogany có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mahogany

Không có idiom phù hợp