Bản dịch của từ Mahogany trong tiếng Việt
Mahogany

Mahogany (Noun)
The mahogany tree was planted in the park last spring.
Cây gỗ mahogany đã được trồng trong công viên vào mùa xuân năm ngoái.
There aren't many mahogany trees left in our community.
Trong cộng đồng của chúng tôi không còn nhiều cây gỗ mahogany.
Are mahogany trees common in urban areas like New York?
Cây gỗ mahogany có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
The mahogany table in the community center is beautifully crafted.
Chiếc bàn gỗ mahogany trong trung tâm cộng đồng được chế tác rất đẹp.
Many people do not know mahogany is used for furniture making.
Nhiều người không biết gỗ mahogany được sử dụng để làm đồ nội thất.
Is mahogany the best wood for social gathering tables?
Gỗ mahogany có phải là loại gỗ tốt nhất cho bàn họp xã hội không?
Họ từ
Gỗ mahogany (hay còn gọi là gỗ màu đỏ hoặc gỗ đơn sắc) là một loại gỗ quý, thuộc họ nguyên liệu gỗ cứng, nổi bật với màu sắc đỏ sẫm và vân gỗ đẹp mắt. Gỗ mahogany được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhờ vào tính năng bền và khả năng chống mối mọt. Trong tiếng Anh, từ "mahogany" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "mahogany" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mahogany" (hoặc "manguin") và được cho là xuất phát từ ngôn ngữ Arawakan, trong đó "mang" nghĩa là "gỗ". Từ thế kỷ 16, mahogany chỉ về loại gỗ quý từ cây tùy thuộc vào chi Swietenia, chủ yếu được tìm thấy ở vùng Trung và Nam Mỹ. Gỗ mahogany được biết đến với màu sắc đặc trưng và độ bền, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất cao cấp và các sản phẩm nghệ thuật.
Từ "mahogany" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề môi trường, vật liệu xây dựng, và sản phẩm nội thất. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao như những từ vựng thông dụng khác, nhưng nó được sử dụng trong các bài đọc về kinh tế, thương mại gỗ và bảo tồn thiên nhiên. Trong bối cảnh khác, "mahogany" thường được nhắc đến khi thảo luận về vẻ đẹp, độ bền và giá trị của đồ nội thất cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp