Bản dịch của từ Mail drop trong tiếng Việt

Mail drop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail drop (Noun)

mˈeɪl dɹˈɑp
mˈeɪl dɹˈɑp
01

Một địa điểm, chẳng hạn như hộp thư, nơi thư có thể được gửi để thu thập.

A place such as a mailbox where mail can be deposited for collection.

Ví dụ

The mail drop near my house collects letters every day at 5 PM.

Thùng thư gần nhà tôi thu nhận thư mỗi ngày lúc 5 giờ chiều.

There is no mail drop in our neighborhood for sending packages.

Trong khu phố của chúng tôi không có thùng thư để gửi bưu kiện.

Is there a mail drop at the community center for residents?

Có thùng thư nào tại trung tâm cộng đồng cho cư dân không?

Mail drop (Verb)

mˈeɪl dɹˈɑp
mˈeɪl dɹˈɑp
01

Gửi thư vào hộp thư hoặc bưu điện để nhận.

To deposit mail in a mailbox or post office for collection.

Ví dụ

I mail drop my letters at the post office every Monday.

Tôi gửi thư của mình tại bưu điện mỗi thứ Hai.

She does not mail drop her invitations; she delivers them personally.

Cô ấy không gửi thiệp mời qua bưu điện; cô ấy tự tay giao.

Do you mail drop your holiday cards or hand them out?

Bạn gửi thiệp nghỉ lễ qua bưu điện hay phát tận tay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mail drop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mail drop

Không có idiom phù hợp