Bản dịch của từ Mailbox trong tiếng Việt
Mailbox

Mailbox (Noun)
I placed my letter in the mailbox yesterday afternoon.
Tôi đã đặt bức thư của mình vào hộp thư chiều qua.
My mailbox does not receive mail on weekends.
Hộp thư của tôi không nhận thư vào cuối tuần.
Is your mailbox located near the street or the house?
Hộp thư của bạn nằm gần đường phố hay gần nhà?
"Mailbox" là thuật ngữ chỉ một thiết bị dùng để nhận thư từ, thường được đặt bên ngoài nhà hoặc văn phòng. Từ "mailbox" có phiên bản Anh-Mỹ giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta còn sử dụng từ "letterbox" để chỉ hộp thư nhận bưu kiện. Về ngữ nghĩa, "mailbox" thường liên quan đến thư từ truyền thống, trong khi "letterbox" còn có thể ám chỉ đến hộp thư dùng để nhận thư được gửi qua bưu điện.
Từ "mailbox" được hình thành từ hai thành tố: "mail" và "box". "Mail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "male", có nghĩa là túi hay ví, được chuyển thể từ tiếng Latinh "mālus", chỉ một vật dụng dùng để đựng. "Box" lại xuất phát từ tiếng Latinh "buxis", có nghĩa là hộp hoặc thùng. Trong lịch sử, "mailbox" chỉ đến các cấu trúc vật lý để gửi và nhận thư từ, hiện nay, nó còn chỉ những dịch vụ điện tử giúp chuyển phát thông tin. Sự kết hợp này làm rõ chức năng của nó trong việc quản lý thông tin, cả vật lý lẫn điện tử.
Từ "mailbox" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thư tín, dịch vụ bưu chính, và quản lý công việc, nơi người dùng cần nhấn mạnh sự lưu trữ và truy xuất thông tin. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp