Bản dịch của từ Mailbox trong tiếng Việt

Mailbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mailbox (Noun)

mˈeɪlbɑks
mˈeɪlbɑks
01

Hộp đựng thư được chuyển vào, đặc biệt là hộp được gắn trên cột ở lối vào nhà của một người.

A box into which mail is delivered especially one mounted on a post at the entrance to a persons property.

Ví dụ

I placed my letter in the mailbox yesterday afternoon.

Tôi đã đặt bức thư của mình vào hộp thư chiều qua.

My mailbox does not receive mail on weekends.

Hộp thư của tôi không nhận thư vào cuối tuần.

Is your mailbox located near the street or the house?

Hộp thư của bạn nằm gần đường phố hay gần nhà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mailbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mailbox

Không có idiom phù hợp