Bản dịch của từ Mailer trong tiếng Việt
Mailer

Mailer (Noun)
The mailer delivered my birthday invitation to Sarah on Monday.
Người gửi đã giao thiệp mời sinh nhật của tôi cho Sarah vào thứ Hai.
The mailer did not arrive before the wedding event last week.
Người gửi không đến trước sự kiện đám cưới tuần trước.
Did the mailer send the thank-you cards to all guests?
Người gửi đã gửi thiệp cảm ơn đến tất cả khách mời chưa?
The mailer sent 500 emails for the charity event last week.
Mailer đã gửi 500 email cho sự kiện từ thiện tuần trước.
The mailer did not work during the campaign for social awareness.
Mailer đã không hoạt động trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Did the mailer reach all participants for the social gathering?
Mailer đã đến tay tất cả người tham gia buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "mailer" trong tiếng Anh chỉ đến một tài liệu quảng cáo hoặc thông tin được gửi qua bưu điện hoặc email. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường nhấn mạnh đến thư dạng vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến cả thư giấy và thư điện tử. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, với người Anh có khuynh hướng phát âm rõ ràng các âm hơn. Từ "mailer" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh marketing hoặc truyền thông.
Từ "mailer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "mail" kết hợp với hậu tố "-er". Từ "mail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "male", nghĩa là "cái túi", xuất phát từ tiếng Latinh "māla". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc gửi nhận thư từ trong những chiếc túi. Hiện nay, "mailer" chỉ dùng để chỉ thiết bị hoặc phần mềm hỗ trợ trong việc gửi thư điện tử hay vật lý, tiếp tục phản ánh bản chất của việc chuyển gửi thông tin.
Từ "mailer" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả hoặc phân tích các công cụ kỹ thuật số và phương pháp giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "mailer" thường được sử dụng trong marketing, đặc biệt là trong việc gửi thư quảng cáo hoặc tài liệu liên quan đến sản phẩm, cho thấy sự quan trọng của nó trong chiến lược tiếp thị trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp