Bản dịch của từ Mailer trong tiếng Việt

Mailer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mailer (Noun)

mˈeɪlɚ
mˈeɪləɹ
01

Người gửi thư hoặc gói hàng qua đường bưu điện.

The sender of a letter or package by post.

Ví dụ

The mailer delivered my birthday invitation to Sarah on Monday.

Người gửi đã giao thiệp mời sinh nhật của tôi cho Sarah vào thứ Hai.

The mailer did not arrive before the wedding event last week.

Người gửi không đến trước sự kiện đám cưới tuần trước.

Did the mailer send the thank-you cards to all guests?

Người gửi đã gửi thiệp cảm ơn đến tất cả khách mời chưa?

02

Một chương trình gửi tin nhắn email.

A program that sends email messages.

Ví dụ

The mailer sent 500 emails for the charity event last week.

Mailer đã gửi 500 email cho sự kiện từ thiện tuần trước.

The mailer did not work during the campaign for social awareness.

Mailer đã không hoạt động trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Did the mailer reach all participants for the social gathering?

Mailer đã đến tay tất cả người tham gia buổi gặp mặt xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mailer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mailer

Không có idiom phù hợp