Bản dịch của từ Main event trong tiếng Việt
Main event
Main event (Noun)
Một sự kiện quan trọng hoặc quan trọng.
A significant or important occurrence.
The main event of the charity gala was the auction.
Sự kiện chính của buổi gây quỹ là phiên đấu giá.
Attending the main event requires a special invitation.
Tham dự sự kiện chính yêu cầu lời mời đặc biệt.
The main event attracted over 500 participants from different countries.
Sự kiện chính thu hút hơn 500 người tham gia từ các quốc gia khác nhau.
The main event of the charity fundraiser was the auction.
Sự kiện chính của buổi gây quỹ là buổi đấu giá.
Attending the main event of the festival is free for everyone.
Tham dự sự kiện chính của lễ hội là miễn phí cho mọi người.
Main event (Idiom)
The main event of the festival is the fireworks display.
Sự kiện chính của lễ hội là màn pháo hoa.
The main event at the concert was the performance by Taylor Swift.
Sự kiện chính tại buổi hòa nhạc là màn trình diễn của Taylor Swift.
Don't miss the main event of the party, the surprise announcement!
Đừng bỏ lỡ sự kiện chính của bữa tiệc, thông báo bất ngờ!
The concert's main event was the surprise performance by a famous singer.
Sự kiện chính của buổi hòa nhạc là màn trình diễn bất ngờ của một ca sĩ nổi tiếng.
In the talent show, the main event was the dance competition.
Trong chương trình tài năng, sự kiện chính là cuộc thi nhảy múa.
Từ "main event" thường được dùng để chỉ sự kiện chính, tập trung vào một hoạt động hoặc màn trình diễn nổi bật trong một chương trình hoặc lễ hội lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "main event" thường chỉ trận đấu quan trọng nhất trong một bữa tiệc thể thao, như trong boxing hoặc MMA. Việc sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng và độ chú ý mà sự kiện nhận được từ công chúng.
Thuật ngữ "main event" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "main" xuất phát từ tiếng Latin "manu", có nghĩa là "chính" hoặc "chủ yếu", và "event" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eventus", có nghĩa là "sự kiện xảy ra". Lịch sử sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến các sự kiện quan trọng trong các lĩnh vực như thể thao, giải trí và hội nghị. Ngày nay, "main event" chỉ các sự kiện trung tâm, thu hút sự chú ý và mang tính chất quyết định trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "main event" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các sự kiện hoặc hoạt động chính. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, thể thao hoặc giải trí, để chỉ sự kiện trọng điểm hoặc đáng chú ý nhất trong một chương trình hoặc lịch trình. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc xác định tính chính yếu của một sự kiện trong các hoạt động xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp