Bản dịch của từ Mainsail trong tiếng Việt

Mainsail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mainsail (Noun)

mˈeinsˌeil
mˈeinsˌeil
01

Cánh buồm chính của tàu, đặc biệt là cánh buồm thấp nhất trên cột buồm chính của tàu có giàn hình vuông.

The principal sail of a ship, especially the lowest sail on the mainmast in a square-rigged vessel.

Ví dụ

The mainsail of the ship was torn during the storm.

Buồm chính của con tàu bị rách trong cơn bão.

The crew hoisted the mainsail to catch the wind.

Thuyền viên kéo buồm chính lên để hứng gió.

The mainsail fluttered in the breeze as the ship sailed away.

Buồm chính rung rinh trong gió khi con tàu ra khơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mainsail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainsail

Không có idiom phù hợp