Bản dịch của từ Mainspring trong tiếng Việt
Mainspring
Mainspring (Noun)
Trust is the mainspring of strong social connections.
Niềm tin là hành trình chính của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Community support acts as the mainspring for social progress.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò là hành trình chính cho tiến bộ xã hội.
Tác nhân chính của động lực.
The main agent of motivation.
Community support acts as the mainspring for positive change.
Hỗ trợ cộng đồng làm nhiệm vụ chính thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Volunteerism serves as the mainspring of charity events in town.
Tình nguyện làm nhiệm vụ chính của các sự kiện từ thiện ở thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp