Bản dịch của từ Mainspring trong tiếng Việt

Mainspring

Noun [U/C]

Mainspring (Noun)

mˈeinspɹˌɪŋ
mˈeinspɹˌɪŋ
01

Lò xo chính trong đồng hồ đeo tay, đồng hồ bấm giờ hoặc cơ chế khác.

The principal spring in a watch, clock, or other mechanism.

Ví dụ

Trust is the mainspring of strong social connections.

Niềm tin là hành trình chính của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Community support acts as the mainspring for social progress.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò là hành trình chính cho tiến bộ xã hội.

02

Tác nhân chính của động lực.

The main agent of motivation.

Ví dụ

Community support acts as the mainspring for positive change.

Hỗ trợ cộng đồng làm nhiệm vụ chính thúc đẩy sự thay đổi tích cực.

Volunteerism serves as the mainspring of charity events in town.

Tình nguyện làm nhiệm vụ chính của các sự kiện từ thiện ở thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainspring

Không có idiom phù hợp