Bản dịch của từ Mainspring trong tiếng Việt
Mainspring

Mainspring (Noun)
Trust is the mainspring of strong social connections.
Niềm tin là hành trình chính của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Community support acts as the mainspring for social progress.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò là hành trình chính cho tiến bộ xã hội.
Education serves as the mainspring for societal development.
Giáo dục phục vụ như hành trình chính cho sự phát triển của xã hội.
Tác nhân chính của động lực.
The main agent of motivation.
Community support acts as the mainspring for positive change.
Hỗ trợ cộng đồng làm nhiệm vụ chính thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Volunteerism serves as the mainspring of charity events in town.
Tình nguyện làm nhiệm vụ chính của các sự kiện từ thiện ở thị trấn.
The mainspring behind the campaign was the passion of the youth.
Động cơ chính đằng sau chiến dịch là đam mê của thanh thiếu niên.
Họ từ
Mainspring là thuật ngữ chỉ một thành phần quan trọng trong cơ chế của đồng hồ, thường được làm bằng kim loại dẻo để cung cấp năng lượng cho cơ cấu hoạt động. Trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, mainspring cũng có thể được sử dụng để chỉ động lực chính thúc đẩy một tổ chức hoặc hoạt động nào đó. Mainspring có thể mang nghĩa bóng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Từ "mainspring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "principium", nghĩa là "nguyên lý" hoặc "cơ sở". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ lò xo chính của một cơ chế, đặc biệt trong đồng hồ, nơi mà nó tạo ra năng lượng chuyển động. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ yếu tố chủ chốt nào thúc đẩy hoặc dẫn dắt hoạt động của một hệ thống hoặc quá trình. Khái niệm này vẫn giữ nguyên tính chất chính yếu trong các ngữ cảnh hiện tại.
Từ "mainspring" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí và đồng hồ, có nghĩa là lò xo chính cung cấp năng lượng cho cơ chế hoạt động. Ngoài ra, nó có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả yếu tố cốt lõi, động lực thúc đẩy trong các hệ thống phức tạp, như trong các lĩnh vực kinh tế và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp