Bản dịch của từ Mainstreamer trong tiếng Việt
Mainstreamer

Mainstreamer (Noun)
Một người thuộc dòng chính thống, đặc biệt là của xã hội hoặc của một nhóm xã hội cụ thể.
A person who belongs to the mainstream especially of society or of a particular social group.
John is a mainstreamer in our local community group.
John là một người thuộc dòng chính trong nhóm cộng đồng địa phương.
Many mainstreamers do not understand alternative lifestyles.
Nhiều người thuộc dòng chính không hiểu các lối sống thay thế.
Are mainstreamers more influential in shaping social norms?
Liệu những người thuộc dòng chính có ảnh hưởng hơn trong việc định hình các chuẩn mực xã hội không?
Từ "mainstreamer" ám chỉ cá nhân hoặc nhóm người hoạt động trong lĩnh vực truyền thông hoặc nghệ thuật, thường nhắm đến đối tượng đại chúng, để tạo ra nội dung dễ tiếp cận và có sức ảnh hưởng rộng rãi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản giữ nguyên như nhau.
Từ "mainstreamer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "mainstream", nghĩa là dòng chính, và hậu tố "-er", thường chỉ người thực hiện một hành động. "Mainstream" xuất phát từ tiếng Latin "medius" (nghĩa là ở giữa) và đã được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 19, chỉ những ý tưởng, văn hóa hoặc phong cách phổ biến. "Mainstreamer" đề cập đến những cá nhân hoặc nhóm thúc đẩy và cam kết với những xu hướng chính, phản ánh sự khẳng định về văn hóa và xã hội trong thế giới hiện đại.
Từ "mainstreamer" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh truyền thông xã hội và ngành công nghiệp giải trí, ám chỉ đến những người tạo nội dung được công nhận rộng rãi hoặc có ảnh hưởng lớn. Từ này thường sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng văn hóa và sự phát triển của các nền tảng trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình của ý thức cộng đồng và thị hiếu người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp