Bản dịch của từ Mainstreamer trong tiếng Việt

Mainstreamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mainstreamer (Noun)

mˈeɪnstɹˌimɚ
mˈeɪnstɹˌimɚ
01

Một người thuộc dòng chính thống, đặc biệt là của xã hội hoặc của một nhóm xã hội cụ thể.

A person who belongs to the mainstream especially of society or of a particular social group.

Ví dụ

John is a mainstreamer in our local community group.

John là một người thuộc dòng chính trong nhóm cộng đồng địa phương.

Many mainstreamers do not understand alternative lifestyles.

Nhiều người thuộc dòng chính không hiểu các lối sống thay thế.

Are mainstreamers more influential in shaping social norms?

Liệu những người thuộc dòng chính có ảnh hưởng hơn trong việc định hình các chuẩn mực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mainstreamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainstreamer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.