Bản dịch của từ Major difficulty trong tiếng Việt

Major difficulty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major difficulty (Noun)

mˈeɪdʒɚ dˈɪfəkəlti
mˈeɪdʒɚ dˈɪfəkəlti
01

Một vấn đề có tác động hoặc mức độ nghiêm trọng lớn.

A problem of significant impact or seriousness.

Ví dụ

Unemployment is a major difficulty for many families in America.

Thất nghiệp là một khó khăn lớn cho nhiều gia đình ở Mỹ.

Education does not address this major difficulty in society today.

Giáo dục không giải quyết được khó khăn lớn này trong xã hội hiện nay.

What is the major difficulty facing our community right now?

Khó khăn lớn nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta ngay bây giờ?

02

Tình trạng gặp khó khăn hoặc khó xử lý.

The condition of being difficult or hard to deal with.

Ví dụ

Many students face major difficulty in understanding social inequality issues.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn lớn trong việc hiểu các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Not everyone experiences major difficulty when discussing social justice.

Không phải ai cũng gặp khó khăn lớn khi thảo luận về công bằng xã hội.

Do you think major difficulty affects social mobility in our community?

Bạn có nghĩ rằng khó khăn lớn ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

03

Một vấn đề nghiêm trọng hoặc lớn cần được giải quyết.

A serious or major issue that requires resolution.

Ví dụ

Poverty is a major difficulty for many families in urban areas.

Nghèo đói là một khó khăn lớn cho nhiều gia đình ở thành phố.

Access to healthcare is not a major difficulty for everyone.

Tiếp cận dịch vụ y tế không phải là một khó khăn lớn cho mọi người.

Is unemployment a major difficulty in today's economy?

Liệu thất nghiệp có phải là một khó khăn lớn trong nền kinh tế hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major difficulty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major difficulty

Không có idiom phù hợp