Bản dịch của từ Major difficulty trong tiếng Việt
Major difficulty

Major difficulty (Noun)
Một vấn đề có tác động hoặc mức độ nghiêm trọng lớn.
A problem of significant impact or seriousness.
Unemployment is a major difficulty for many families in America.
Thất nghiệp là một khó khăn lớn cho nhiều gia đình ở Mỹ.
Education does not address this major difficulty in society today.
Giáo dục không giải quyết được khó khăn lớn này trong xã hội hiện nay.
What is the major difficulty facing our community right now?
Khó khăn lớn nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta ngay bây giờ?
Many students face major difficulty in understanding social inequality issues.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn lớn trong việc hiểu các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Not everyone experiences major difficulty when discussing social justice.
Không phải ai cũng gặp khó khăn lớn khi thảo luận về công bằng xã hội.
Do you think major difficulty affects social mobility in our community?
Bạn có nghĩ rằng khó khăn lớn ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Một vấn đề nghiêm trọng hoặc lớn cần được giải quyết.
A serious or major issue that requires resolution.
Poverty is a major difficulty for many families in urban areas.
Nghèo đói là một khó khăn lớn cho nhiều gia đình ở thành phố.
Access to healthcare is not a major difficulty for everyone.
Tiếp cận dịch vụ y tế không phải là một khó khăn lớn cho mọi người.
Is unemployment a major difficulty in today's economy?
Liệu thất nghiệp có phải là một khó khăn lớn trong nền kinh tế hôm nay?
Thuật ngữ "major difficulty" thường được sử dụng để chỉ những thách thức hoặc trở ngại lớn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt trong một hoàn cảnh cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "difficulty" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "great difficulty" với tần suất cao hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "major" nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng hơn của khó khăn, thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc bối cảnh học thuật.