Bản dịch của từ Major part trong tiếng Việt

Major part

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major part (Noun)

01

Phần chính hoặc phần chính.

The chief part or main part.

Ví dụ

Education is a major part of social development in Vietnam.

Giáo dục là phần chính trong phát triển xã hội ở Việt Nam.

Healthcare is not a major part of the government's budget.

Chăm sóc sức khỏe không phải là phần chính trong ngân sách của chính phủ.

Is community service a major part of your social activities?

Dịch vụ cộng đồng có phải là phần chính trong các hoạt động xã hội của bạn không?

Major part (Adjective)

01

Lớn hơn về quy mô, mức độ hoặc tầm quan trọng.

Greater in size extent or importance.

Ví dụ

The major issue in society is income inequality affecting many families.

Vấn đề chính trong xã hội là sự bất bình đẳng thu nhập ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

This report does not highlight any major social problems in the community.

Báo cáo này không nêu bật bất kỳ vấn đề xã hội lớn nào trong cộng đồng.

What are the major challenges facing social workers today in America?

Những thách thức lớn nào đang đối mặt với các nhân viên xã hội ngày nay ở Mỹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] For example, in Brazil, a of forests are cleared to build more houses for citizens, which not only endangers wildlife but also puts human civilization at higher risk of natural disasters [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020

Idiom with Major part

Không có idiom phù hợp