Bản dịch của từ Major part trong tiếng Việt
Major part
Major part (Noun)
Education is a major part of social development in Vietnam.
Giáo dục là phần chính trong phát triển xã hội ở Việt Nam.
Healthcare is not a major part of the government's budget.
Chăm sóc sức khỏe không phải là phần chính trong ngân sách của chính phủ.
Is community service a major part of your social activities?
Dịch vụ cộng đồng có phải là phần chính trong các hoạt động xã hội của bạn không?
Major part (Adjective)
Lớn hơn về quy mô, mức độ hoặc tầm quan trọng.
Greater in size extent or importance.
The major issue in society is income inequality affecting many families.
Vấn đề chính trong xã hội là sự bất bình đẳng thu nhập ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
This report does not highlight any major social problems in the community.
Báo cáo này không nêu bật bất kỳ vấn đề xã hội lớn nào trong cộng đồng.
What are the major challenges facing social workers today in America?
Những thách thức lớn nào đang đối mặt với các nhân viên xã hội ngày nay ở Mỹ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp