Bản dịch của từ Major part trong tiếng Việt
Major part

Major part (Noun)
Education is a major part of social development in Vietnam.
Giáo dục là phần chính trong phát triển xã hội ở Việt Nam.
Healthcare is not a major part of the government's budget.
Chăm sóc sức khỏe không phải là phần chính trong ngân sách của chính phủ.
Is community service a major part of your social activities?
Dịch vụ cộng đồng có phải là phần chính trong các hoạt động xã hội của bạn không?
Major part (Adjective)
Lớn hơn về quy mô, mức độ hoặc tầm quan trọng.
Greater in size extent or importance.
The major issue in society is income inequality affecting many families.
Vấn đề chính trong xã hội là sự bất bình đẳng thu nhập ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
This report does not highlight any major social problems in the community.
Báo cáo này không nêu bật bất kỳ vấn đề xã hội lớn nào trong cộng đồng.
What are the major challenges facing social workers today in America?
Những thách thức lớn nào đang đối mặt với các nhân viên xã hội ngày nay ở Mỹ?
Thuật ngữ "major part" được hiểu là phần chính hoặc phần quan trọng của một cái gì đó, thường chỉ phần lớn nhất hoặc mang tính quyết định trong tổng thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm. Cụm từ có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và phân tích để chỉ những yếu tố chi phối hoặc ảnh hưởng lớn nhất đến một tình huống hoặc vấn đề nào đó.
Từ "major" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maior", có nghĩa là "lớn hơn" hoặc "quan trọng hơn". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa chỉ sự quan trọng hoặc ưu thế hơn. "Major" thường được sử dụng để chỉ một phần hay yếu tố chính, mang tính chất nổi bật trong một tổng thể. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa quy mô và tầm quan trọng, phù hợp với cách dùng hiện nay.
Cụm từ "major part" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về các khía cạnh chính của một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, "major part" thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường găp trong các tình huống thảo luận chính trị, kinh tế và xã hội, khi người nói muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một thành phần nào đó trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
