Bản dịch của từ Make a bad impression trong tiếng Việt
Make a bad impression

Make a bad impression (Verb)
His rude comments can make a bad impression on new friends.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy có thể tạo ấn tượng xấu với bạn mới.
She doesn't want to make a bad impression at the party.
Cô ấy không muốn tạo ấn tượng xấu tại bữa tiệc.
Can wearing old clothes make a bad impression during interviews?
Mặc quần áo cũ có thể tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn không?
He made a bad impression during the social event last Saturday.
Anh ấy đã tạo ấn tượng xấu trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not make a bad impression at the networking meeting.
Cô ấy không tạo ấn tượng xấu tại cuộc họp kết nối.
Cụm từ "make a bad impression" có nghĩa là gây ấn tượng xấu đối với người khác, thường xảy ra trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc chuyên nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, văn viết có thể khác nhau ở cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng đi kèm, như sử dụng "make a poor impression" trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn.