Bản dịch của từ Make a peace offering trong tiếng Việt
Make a peace offering

Make a peace offering (Phrase)
She decided to make a peace offering to her friend, Emily.
Cô ấy quyết định làm một món quà hòa bình cho bạn mình, Emily.
He did not make a peace offering after their argument last week.
Anh ấy đã không làm món quà hòa bình sau cuộc tranh cãi tuần trước.
Will you make a peace offering to resolve the conflict with John?
Bạn có làm món quà hòa bình để giải quyết xung đột với John không?
Cụm từ "make a peace offering" diễn tả hành động đưa ra một món quà hoặc lời xin lỗi nhằm hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt hoặc dập tắt xung đột. Trong văn cảnh giao tiếp, nó thường được sử dụng khi một bên muốn thể hiện thiện chí và mong muốn hòa giải. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "make a peace offering" xuất phát từ tiếng Latinh "pacificare", có nghĩa là "làm hòa" hoặc "tạo ra sự bình yên". Từ "offering" có gốc từ tiếng Old English "geaf", nghĩa là "quà tặng". Trong lịch sử, các nghi lễ dâng vật để thể hiện ý định hòa bình, thường được sử dụng để khôi phục mối quan hệ. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ hành động thiện chí nhằm sửa chữa những bất đồng trong quan hệ cá nhân hay xã hội.
Cụm từ "make a peace offering" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc khôi phục hòa bình hoặc cải thiện mối quan hệ sau xung đột. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc xung đột xã hội. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, khi một bên cố gắng xoa dịu căng thẳng với bên khác thông qua các hành động hòa bình hoặc biện pháp thiện chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp