Bản dịch của từ Make a production of trong tiếng Việt
Make a production of

Make a production of (Phrase)
They will make a production of the new social documentary next year.
Họ sẽ thực hiện một bộ phim tài liệu xã hội mới vào năm tới.
She did not make a production of her community service project.
Cô ấy không thực hiện một bộ phim về dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Will they make a production of the charity event this summer?
Họ sẽ thực hiện một bộ phim về sự kiện từ thiện vào mùa hè này không?
Cụm từ "make a production of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự phóng đại hoặc làm quá một tình huống nào đó. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa thổi phồng một sự việc để tăng tính nghiêm trọng hoặc để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng rộng rãi và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng của nó tương đối tương đồng trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "make a production of" xuất phát từ động từ tiếng Anh "make", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "makka", mang ý nghĩa tạo ra hoặc sản xuất. Động từ này được kết hợp với danh từ "production", bắt nguồn từ tiếng Latinh "producentem", tức là "đưa ra" hoặc "sản sinh". Cụm từ này thường chỉ hành động khéo léo tạo ra một sản phẩm hoặc sự kiện, phản ánh sự sáng tạo và nỗ lực trong việc sản xuất, đồng thời thể hiện sự chú ý đến chi tiết và chất lượng trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "make a production of" thường không xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng sự xuất hiện của nó có thể được nhận thấy trong các phần Speaking và Writing, đặc biệt liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một sự kiện, tình huống trở nên phức tạp hơn hoặc gây chú ý nhiều hơn, như trong việc trình diễn một tiết mục sân khấu hoặc khi nói về việc phong phú hóa một hoạt động nào đó nhằm thu hút sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



