Bản dịch của từ Make an impression on trong tiếng Việt
Make an impression on
Make an impression on (Idiom)
Her speech made a strong impression on the audience at the conference.
Bài phát biểu của cô ấy đã tạo ấn tượng mạnh với khán giả tại hội nghị.
His rude behavior did not make a good impression on the guests.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không tạo ấn tượng tốt với khách mời.
Did the charity event make a positive impression on the community leaders?
Sự kiện từ thiện có tạo ấn tượng tích cực với các nhà lãnh đạo cộng đồng không?
Gây ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc cảm xúc của ai đó.
To influence someones thoughts or feelings.
Her kindness can really make an impression on new friends.
Sự tử tế của cô ấy thực sự có thể gây ấn tượng với bạn bè mới.
He does not make an impression on people at social events.
Anh ấy không gây ấn tượng với mọi người tại các sự kiện xã hội.
Can a good speech make an impression on the audience?
Một bài phát biểu hay có thể gây ấn tượng với khán giả không?
Her speech at the conference made an impression on everyone present.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã gây ấn tượng với mọi người.
His jokes did not make an impression on the audience at all.
Những câu chuyện cười của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả chút nào.
Did the charity event make an impression on the local community?
Sự kiện từ thiện có gây ấn tượng với cộng đồng địa phương không?
Cụm từ "make an impression on" có nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác mạnh mẽ về một người hoặc một điều gì đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường liên quan đến việc tạo ấn tượng tích cực trong môi trường xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hay học thuật.
Cụm từ "make an impression on" bắt nguồn từ động từ "impress", có gốc Latin là "imprimere", có nghĩa là "in lên" hay "đè lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "emprier", ám chỉ đến sự tác động mạnh mẽ lên tâm trí hoặc cảm xúc của ai đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây ấn tượng tích cực hoặc tạo dấu ấn sâu sắc đối với người khác, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ khái niệm vật lý sang khía cạnh tâm lý.
Cụm từ "make an impression on" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của cụm này chủ yếu trong các ngữ cảnh giao tiếp và mô tả cảm nhận cá nhân về người khác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả sự kiện xã hội hoặc trong các bài luận, khi người viết muốn nhấn mạnh sự tác động của một cá nhân hay hành động đến cảm xúc, suy nghĩ của người khác.