Bản dịch của từ Make cold trong tiếng Việt

Make cold

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make cold (Verb)

meɪk koʊld
meɪk koʊld
01

Làm cho cái gì đó trở nên lạnh.

To cause something to become cold.

Ví dụ

The ice cream truck makes cold treats for children every summer.

Xe kem làm món lạnh cho trẻ em mỗi mùa hè.

The refrigerator does not make cold drinks quickly during hot days.

Tủ lạnh không làm lạnh đồ uống nhanh chóng vào những ngày nóng.

Does the air conditioner make cold air in your living room?

Máy lạnh có làm không khí lạnh trong phòng khách của bạn không?

Make cold (Adjective)

meɪk koʊld
meɪk koʊld
01

Có nhiệt độ thấp; không ấm áp.

Having a low temperature not warm.

Ví dụ

The ice cream was too make cold for the children to enjoy.

Kem quá lạnh khiến trẻ em không thể thưởng thức.

The drinks were not make cold enough for the summer party.

Nước uống không đủ lạnh cho bữa tiệc mùa hè.

Is the weather make cold for the outdoor event this weekend?

Thời tiết có lạnh cho sự kiện ngoài trời cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make cold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make cold

Không có idiom phù hợp