Bản dịch của từ Make cold trong tiếng Việt
Make cold

Make cold (Verb)
The ice cream truck makes cold treats for children every summer.
Xe kem làm món lạnh cho trẻ em mỗi mùa hè.
The refrigerator does not make cold drinks quickly during hot days.
Tủ lạnh không làm lạnh đồ uống nhanh chóng vào những ngày nóng.
Does the air conditioner make cold air in your living room?
Máy lạnh có làm không khí lạnh trong phòng khách của bạn không?
Make cold (Adjective)
Có nhiệt độ thấp; không ấm áp.
Having a low temperature not warm.
The ice cream was too make cold for the children to enjoy.
Kem quá lạnh khiến trẻ em không thể thưởng thức.
The drinks were not make cold enough for the summer party.
Nước uống không đủ lạnh cho bữa tiệc mùa hè.
Is the weather make cold for the outdoor event this weekend?
Thời tiết có lạnh cho sự kiện ngoài trời cuối tuần này không?
Cụm từ "make cold" mang nghĩa chỉ hành động làm cái gì đó trở nên lạnh hơn hoặc hạ nhiệt độ của nó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ việc làm nguội thức ăn hoặc đồ uống. Ở Mỹ, cụm từ có thể được dùng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, một số cách diễn đạt khác như "chill" hoặc "cool" có thể được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng trong câu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "make cold" bao gồm động từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất, và từ "cold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cald", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kalda, có nghĩa là lạnh. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh khả năng tác động lên nhiệt độ, cho thấy một sự chuyển giao từ trạng thái ấm áp sang lạnh giá, đồng thời cũng nhấn mạnh tính chất chủ động trong việc thay đổi môi trường.
Cụm từ "make cold" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả quá trình làm lạnh thực phẩm hoặc đồ uống, mặc dù không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc thay đổi nhiệt độ. Tuy nhiên, cách diễn đạt chính xác hơn như “chill” hoặc “cool down” thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp