Bản dịch của từ Make difficult trong tiếng Việt
Make difficult

Make difficult (Verb)
Cố ý tạo ra một tình huống khó thực hiện hoặc khó hiểu.
To intentionally create a situation where something is hard to do or understand.
Some people make difficult decisions under pressure during the IELTS exam.
Một số người đưa ra quyết định khó khăn dưới áp lực trong kỳ thi IELTS.
It's important not to make writing tasks more difficult than they are.
Quan trọng là không làm cho bài viết khó khăn hơn.
Do you think adding complex vocabulary can make speaking tasks difficult?
Bạn có nghĩ việc thêm từ vựng phức tạp có thể làm cho nhiệm vụ nói trở nên khó khăn không?
“Toughen” là động từ mang ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên khó khăn hơn hoặc rắn hơn. Trong tiếng Anh, “toughen” có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tinh thần. Các hình thức khác nhau của từ này có thể thấy trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù sự khác biệt chủ yếu là trong cách phát âm (toughen /ˈtʌf.ən/ ở Mỹ so với /ˈtʌf.ən/ ở Anh, với nhấn mạnh ít hơn trong ngữ điệu). Từ này được sử dụng trong môi trường học thuật và đời sống thường ngày, thể hiện sự gia tăng độ khó hoặc độ rắn.
Từ "difficult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "difficultas", có nghĩa là "khó khăn". "Difficultas" được tạo thành từ tiền tố "dis-" (không, xa cách) và gốc "facilis" (dễ dàng). Ngữ nghĩa này phản ánh sự tương phản giữa trạng thái dễ dàng và khái niệm khó khăn trong cuộc sống. Từ thế kỷ 14, "difficult" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những nhiệm vụ, tình huống hoặc điều kiện gây trở ngại, khẳng định bản chất của sự phức tạp và thách thức.
Từ "make difficult" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả thách thức hoặc rào cản trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bài nói và bài viết về sự phức tạp trong các vấn đề xã hội hoặc học thuật. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nơi việc học tập hoặc giảng dạy diễn ra với nhiều khó khăn hơn. Sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật nhấn mạnh vai trò của nó trong việc mô tả các tình huống cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



