Bản dịch của từ Make evident trong tiếng Việt

Make evident

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make evident (Verb)

mˈækəvˌidənt
mˈækəvˌidənt
01

Để hiển thị hoặc làm cho một cái gì đó rõ ràng.

To show or make something clear.

Ví dụ

The survey results make evident the need for better public transportation.

Kết quả khảo sát cho thấy rõ nhu cầu cải thiện giao thông công cộng.

The report does not make evident any solutions to the problem.

Báo cáo không cho thấy rõ bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề.

Does the new policy make evident the benefits for low-income families?

Chính sách mới có làm rõ lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp không?

Make evident (Adjective)

mˈækəvˌidənt
mˈækəvˌidənt
01

Được nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng; rõ ràng.

Clearly seen or understood obvious.

Ví dụ

The survey results make evident the need for better community services.

Kết quả khảo sát làm rõ nhu cầu về dịch vụ cộng đồng tốt hơn.

The lack of participation does not make evident any social issues.

Sự thiếu tham gia không làm rõ bất kỳ vấn đề xã hội nào.

Does the report make evident the problems in our society?

Báo cáo có làm rõ các vấn đề trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make evident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make evident

Không có idiom phù hợp