Bản dịch của từ Make evident trong tiếng Việt
Make evident

Make evident (Verb)
The survey results make evident the need for better public transportation.
Kết quả khảo sát cho thấy rõ nhu cầu cải thiện giao thông công cộng.
The report does not make evident any solutions to the problem.
Báo cáo không cho thấy rõ bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề.
Does the new policy make evident the benefits for low-income families?
Chính sách mới có làm rõ lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp không?
Make evident (Adjective)
Được nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng; rõ ràng.
Clearly seen or understood obvious.
The survey results make evident the need for better community services.
Kết quả khảo sát làm rõ nhu cầu về dịch vụ cộng đồng tốt hơn.
The lack of participation does not make evident any social issues.
Sự thiếu tham gia không làm rõ bất kỳ vấn đề xã hội nào.
Does the report make evident the problems in our society?
Báo cáo có làm rõ các vấn đề trong xã hội của chúng ta không?
"Cụm từ 'make evident' có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc hiển nhiên. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, 'make evident' có thể được dùng trong văn phong trang trọng hơn, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu. Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực và khách quan trong quá trình trình bày thông tin".
Cụm từ "make evident" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "evidens" (nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên) từ "ex-" (ra ngoài) và "videre" (nhìn thấy). Trong tiếng Anh, "evident" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều có thể nhận thấy một cách rõ ràng và không gây tranh cãi. Việc sử dụng "make evident" để diễn tả hành động làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn củng cố ý nghĩa của việc bộc lộ sự thật hoặc chứng cớ một cách rõ ràng.
Cụm từ "make evident" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi việc trình bày ý kiến rõ ràng và logic là tối quan trọng. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kết quả nghiên cứu hoặc lập luận. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo để nhấn mạnh sự rõ ràng hoặc tính thuyết phục trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp