Bản dịch của từ Make null and void trong tiếng Việt

Make null and void

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make null and void (Verb)

məkˈʌndʒənfwɛld
məkˈʌndʒənfwɛld
01

Hủy bỏ một cái gì đó hoặc làm cho nó không còn hiệu lực về mặt pháp lý hoặc chính thức.

Cancel something or make it no longer legally or officially effective.

Ví dụ

The government decided to make null and void the outdated law.

Chính phủ quyết định hủy bỏ và không còn hiệu lực pháp luật của luật cũ.

She regretted not making null and void the unfair policy sooner.

Cô ân hận vì không hủy bỏ và không còn hiệu lực chính sách bất công sớm hơn.

Did they make null and void the controversial decision as promised?

Họ đã hủy bỏ và không còn hiệu lực quyết định gây tranh cãi như đã hứa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make null and void/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make null and void

Không có idiom phù hợp