Bản dịch của từ Make null and void trong tiếng Việt
Make null and void

Make null and void (Verb)
The government decided to make null and void the outdated law.
Chính phủ quyết định hủy bỏ và không còn hiệu lực pháp luật của luật cũ.
She regretted not making null and void the unfair policy sooner.
Cô ân hận vì không hủy bỏ và không còn hiệu lực chính sách bất công sớm hơn.
Did they make null and void the controversial decision as promised?
Họ đã hủy bỏ và không còn hiệu lực quyết định gây tranh cãi như đã hứa chưa?
Cụm từ "make null and void" mang nghĩa là tuyên bố một điều gì đó không có giá trị pháp lý hoặc hiệu lực. Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc quyết định hành chính, nhằm khẳng định rằng một thỏa thuận hay điều khoản nào đó không còn áp dụng. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cũng như trong nghĩa của nó.
Cụm từ "make null and void" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nullus" có nghĩa là "không có" và "vacuus" nghĩa là "trống rỗng". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản pháp lý thời Trung Cổ, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự hủy bỏ hiệu lực của một hợp đồng hoặc một điều khoản pháp lý. Kết hợp các yếu tố này, nghĩa hiện tại "hủy bỏ và không có giá trị" phản ánh tính chất pháp lý rõ ràng và chính xác của cụm từ này trong ngữ cảnh pháp luật hiện đại.
Cụm từ "make null and void" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, có nghĩa là làm cho một văn bản, hợp đồng hoặc thỏa thuận không còn hiệu lực. Trong các kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao nhưng rất đặc trưng cho các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp