Bản dịch của từ Make relaxed trong tiếng Việt

Make relaxed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make relaxed (Verb)

mˈeɪk ɹɨlˈækst
mˈeɪk ɹɨlˈækst
01

Gây ra xảy ra hoặc tồn tại.

To cause to happen or exist.

Ví dụ

Friends make relaxed gatherings every Friday at the local park.

Bạn bè tổ chức các buổi gặp mặt thư giãn mỗi thứ Sáu tại công viên.

They do not make relaxed conversations during serious discussions.

Họ không tạo ra những cuộc trò chuyện thư giãn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do community events make relaxed atmospheres for everyone involved?

Các sự kiện cộng đồng có tạo ra không khí thư giãn cho mọi người không?

Make relaxed (Adjective)

mˈeɪk ɹɨlˈækst
mˈeɪk ɹɨlˈækst
01

Thoát khỏi hoặc giảm bớt lo lắng hoặc căng thẳng.

Being free from or relieved of anxiety or tension.

Ví dụ

Group activities can make relaxed social interactions more enjoyable for everyone.

Các hoạt động nhóm có thể làm cho các tương tác xã hội thoải mái hơn.

Many people do not feel relaxed in crowded social events like concerts.

Nhiều người không cảm thấy thoải mái trong các sự kiện xã hội đông người như buổi hòa nhạc.

Can a friendly atmosphere make relaxed conversations at social gatherings easier?

Một bầu không khí thân thiện có thể làm cho các cuộc trò chuyện thoải mái hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make relaxed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make relaxed

Không có idiom phù hợp