Bản dịch của từ Make relaxed trong tiếng Việt
Make relaxed

Make relaxed (Verb)
Friends make relaxed gatherings every Friday at the local park.
Bạn bè tổ chức các buổi gặp mặt thư giãn mỗi thứ Sáu tại công viên.
They do not make relaxed conversations during serious discussions.
Họ không tạo ra những cuộc trò chuyện thư giãn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do community events make relaxed atmospheres for everyone involved?
Các sự kiện cộng đồng có tạo ra không khí thư giãn cho mọi người không?
Make relaxed (Adjective)
Group activities can make relaxed social interactions more enjoyable for everyone.
Các hoạt động nhóm có thể làm cho các tương tác xã hội thoải mái hơn.
Many people do not feel relaxed in crowded social events like concerts.
Nhiều người không cảm thấy thoải mái trong các sự kiện xã hội đông người như buổi hòa nhạc.
Can a friendly atmosphere make relaxed conversations at social gatherings easier?
Một bầu không khí thân thiện có thể làm cho các cuộc trò chuyện thoải mái hơn không?
Cụm từ "make relaxed" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một người hoặc môi trường trở nên thoải mái hoặc không còn căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt thường được thay thế bởi “put at ease” hoặc “calm down”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tính chất của cụm từ này thể hiện rõ sự hòa nhã và tạo cảm giác dễ chịu cả trong giao tiếp nói và viết.
Từ "relax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giảm bớt". Từ "re-" mang nghĩa là "lại"; còn "laxare" nghĩa là "làm lỏng". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với nghĩa là làm cho tình trạng căng thẳng, gò bó được giảm bớt. Nghĩa hiện tại của "make relaxed" liên quan trực tiếp đến việc giảm áp lực tâm lý và thể chất, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái căng thẳng sang trạng thái thư giãn.
Cụm từ "make relaxed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý hoặc hoạt động giải trí, chẳng hạn như thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng hay trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. Việc sử dụng cụm từ này có thể thấy trong các bài báo, sách và cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến cảm xúc và lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp