Bản dịch của từ Make somebody's life a misery trong tiếng Việt

Make somebody's life a misery

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make somebody's life a misery (Idiom)

01

Gây ra cho ai đó sự không hạnh phúc hoặc phải chịu đựng trong cuộc sống hàng ngày.

To cause someone to be very unhappy or to suffer in their daily life.

Ví dụ

Bullies can make someone's life a misery at school every day.

Những kẻ bắt nạt có thể làm cho cuộc sống của ai đó khổ sở ở trường.

The constant arguments made my neighbor's life a misery last year.

Những cuộc cãi vã liên tục đã làm cho cuộc sống của hàng xóm tôi khổ sở năm ngoái.

Can social media make someone's life a misery in modern times?

Liệu mạng xã hội có thể làm cho cuộc sống của ai đó khổ sở trong thời hiện đại không?

02

Tạo ra một tình huống căng thẳng hoặc khó chịu cho ai đó.

To create a situation that is stressful or unpleasant for someone.

Ví dụ

Bullies at school can make someone's life a misery every day.

Những kẻ bắt nạt ở trường có thể khiến cuộc sống của ai đó trở nên khổ sở mỗi ngày.

The constant arguments make my neighbor's life a misery.

Những cuộc cãi vã liên tục khiến cuộc sống của hàng xóm tôi trở nên khổ sở.

Do you think social media makes someone's life a misery?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến cuộc sống của ai đó trở nên khổ sở không?

03

Làm phiền hoặc quấy rối ai đó liên tục.

To annoy or harass someone constantly.

Ví dụ

His constant complaints make my life a misery at work.

Những phàn nàn liên tục của anh ấy làm cuộc sống của tôi khổ sở ở công ty.

The bullying in school does not make her life a misery.

Sự bắt nạt ở trường không làm cuộc sống của cô ấy khổ sở.

Does his behavior make your life a misery at home?

Hành vi của anh ấy có làm cuộc sống của bạn khổ sở ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make somebody's life a misery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make somebody's life a misery

Không có idiom phù hợp