Bản dịch của từ Make somebody's life a misery trong tiếng Việt
Make somebody's life a misery

Make somebody's life a misery (Idiom)
Bullies can make someone's life a misery at school every day.
Những kẻ bắt nạt có thể làm cho cuộc sống của ai đó khổ sở ở trường.
The constant arguments made my neighbor's life a misery last year.
Những cuộc cãi vã liên tục đã làm cho cuộc sống của hàng xóm tôi khổ sở năm ngoái.
Can social media make someone's life a misery in modern times?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho cuộc sống của ai đó khổ sở trong thời hiện đại không?
Tạo ra một tình huống căng thẳng hoặc khó chịu cho ai đó.
To create a situation that is stressful or unpleasant for someone.
Bullies at school can make someone's life a misery every day.
Những kẻ bắt nạt ở trường có thể khiến cuộc sống của ai đó trở nên khổ sở mỗi ngày.
The constant arguments make my neighbor's life a misery.
Những cuộc cãi vã liên tục khiến cuộc sống của hàng xóm tôi trở nên khổ sở.
Do you think social media makes someone's life a misery?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến cuộc sống của ai đó trở nên khổ sở không?
Làm phiền hoặc quấy rối ai đó liên tục.
To annoy or harass someone constantly.
His constant complaints make my life a misery at work.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy làm cuộc sống của tôi khổ sở ở công ty.
The bullying in school does not make her life a misery.
Sự bắt nạt ở trường không làm cuộc sống của cô ấy khổ sở.
Does his behavior make your life a misery at home?
Hành vi của anh ấy có làm cuộc sống của bạn khổ sở ở nhà không?