Bản dịch của từ Make strides trong tiếng Việt
Make strides
Make strides (Verb)
She made strides in improving her English speaking skills.
Cô ấy đã tiến bộ trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
They did not make strides in addressing the social inequality issue.
Họ không tiến bộ trong việc giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Did he make strides in promoting environmental sustainability in his community?
Anh ấy đã tiến bộ trong việc thúc đẩy sự bền vững môi trường trong cộng đồng của mình chưa?
Make strides (Phrase)
Tiến về phía trước một cách đáng kể.
To move forward significantly.
She made strides in improving access to education for underprivileged children.
Cô ấy đã tiến bộ trong việc cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em bất hạnh.
They did not make strides in reducing poverty in the community.
Họ không tiến bộ trong việc giảm nghèo trong cộng đồng.
Did the organization make strides in promoting gender equality last year?
Tổ chức đã tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới năm ngoái chứ?
Cụm từ "make strides" có nghĩa là đạt được tiến bộ hoặc có những bước tiến đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cải thiện hoặc phát triển tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay hình thức viết, tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể phổ biến hơn trong các văn bản chính thức ở Mỹ. Thông thường, cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh thể hiện thành tựu cá nhân, nghề nghiệp hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu.
Cụm từ "make strides" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stride", bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "co lại" hay "tiến bước". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển biến thành nghĩa chỉ hành động đi bộ mạnh mẽ hoặc tiến bộ đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "make strides" được sử dụng để diễn tả những bước tiến quan trọng hoặc thành công trong công việc hoặc các lĩnh vực khác, phản ánh sự phát triển và tiến bộ tích cực trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "make strides" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thường được sử dụng đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong phần Viết và Nói trong các chủ đề liên quan đến sự tiến bộ hoặc phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được dùng trong các bài viết hoặc thảo luận về thành tựu trong nghiên cứu, công việc, hoặc cải thiện các kỹ năng, nhấn mạnh sự chuyển biến tích cực và nỗ lực trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp