Bản dịch của từ Maleic acid trong tiếng Việt
Maleic acid

Maleic acid (Noun)
Một loại axit kết tinh được tạo ra bằng cách chưng cất axit malic, được sử dụng để sản xuất nhựa tổng hợp.
A crystalline acid made by distilling malic acid used in making synthetic resins.
Maleic acid is used in making synthetic resins for construction materials.
Acid maleic được sử dụng trong việc sản xuất nhựa tổng hợp cho vật liệu xây dựng.
Maleic acid is not found in natural food products like fruits.
Acid maleic không có trong các sản phẩm thực phẩm tự nhiên như trái cây.
Is maleic acid commonly used in social programs for education?
Acid maleic có được sử dụng phổ biến trong các chương trình xã hội về giáo dục không?
Acid maleic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H4O4, thuộc nhóm axit dicarboxylic. Nó hiện diện ở dạng tinh thể hoặc lỏng và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất như là một chất trung gian trong tổng hợp polymer và thuốc nhuộm. Trong tiếng Anh, "maleic acid" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh công nghiệp hoặc nghiên cứu.
Acid maleic, có nguồn gốc từ từ "maleic", bắt nguồn từ tiếng Latin "maleiccus", liên quan đến "mal-ĕum" nghĩa là táo, vì được chiết xuất lần đầu từ quả táo. Từ thế kỷ 19, acid maleic đã được nghiên cứu và ứng dụng trong hóa học hữu cơ, chủ yếu được sản xuất từ phản ứng giữa etilen và oxit mangan. Từ đó, acid maleic đã trở thành một hợp chất quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất nhựa và polymer. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng khoa học trong công nghiệp hiện đại.
Acid maleic là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hữu cơ, chất hóa học hoặc quá trình sinh học, nó thường được đề cập. Ngoài ra, acid maleic thường được sử dụng trong sản xuất polyme và nhựa, cũng như trong nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ, thể hiện vai trò đa dạng của nó trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp