Bản dịch của từ Maleic acid trong tiếng Việt

Maleic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maleic acid (Noun)

mˈælɨk ˈæsəd
mˈælɨk ˈæsəd
01

Một loại axit kết tinh được tạo ra bằng cách chưng cất axit malic, được sử dụng để sản xuất nhựa tổng hợp.

A crystalline acid made by distilling malic acid used in making synthetic resins.

Ví dụ

Maleic acid is used in making synthetic resins for construction materials.

Acid maleic được sử dụng trong việc sản xuất nhựa tổng hợp cho vật liệu xây dựng.

Maleic acid is not found in natural food products like fruits.

Acid maleic không có trong các sản phẩm thực phẩm tự nhiên như trái cây.

Is maleic acid commonly used in social programs for education?

Acid maleic có được sử dụng phổ biến trong các chương trình xã hội về giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maleic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maleic acid

Không có idiom phù hợp