Bản dịch của từ Malfunctional trong tiếng Việt

Malfunctional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malfunctional (Adjective)

mˌælfˈʌŋkʃənən
mˌælfˈʌŋkʃənən
01

Không hoạt động hoặc hoạt động chính xác.

Not functioning or working correctly.

Ví dụ

The malfunctional elevator caused delays in the office building.

Cái thang máy không hoạt động đúng đã gây trễ chân trong tòa nhà văn phòng.

The company received complaints due to malfunctional equipment at the event.

Công ty nhận được phàn nàn do thiết bị không hoạt động đúng tại sự kiện.

Is the malfunctional printer going to be fixed before the presentation?

Cái máy in không hoạt động đúng sẽ được sửa trước buổi thuyết trình không?

Malfunctional (Noun)

mˌælfˈʌŋkʃənən
mˌælfˈʌŋkʃənən
01

Một bộ phận hoặc thiết bị bị trục trặc.

A malfunctioning part or device.

Ví dụ

The malfunctional printer caused delays in the office.

Máy in bị hỏng gây trễ trong văn phòng.

The company had to replace the malfunctional computer at great cost.

Công ty phải thay thế máy tính hỏng với chi phí lớn.

Is the malfunctional air conditioner being repaired this week?

Liệu máy điều hòa hỏng có được sửa chữa tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malfunctional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malfunctional

Không có idiom phù hợp