Bản dịch của từ Malignancy trong tiếng Việt

Malignancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignancy (Noun)

məlˈɪgnnsi
məlˈɪgnnsi
01

Phẩm chất của sự ác độc.

The quality of being malign.

Ví dụ

The doctor detected malignancy in the patient's test results.

Bác sĩ phát hiện sự ác tính trong kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.

The increase in malignancy cases raised concerns in the community.

Số ca ác tính tăng đã gây lo ngại trong cộng đồng.

Research is ongoing to understand the causes of malignancy better.

Nghiên cứu đang diễn ra để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của sự ác tính.

02

Tình trạng hoặc sự hiện diện của khối u ác tính; ung thư.

The state or presence of a malignant tumour cancer.

Ví dụ

The community raised funds to support those battling malignancy.

Cộng đồng quyên góp tiền để hỗ trợ những người đang chiến đấu với bệnh ác tính.

The hospital specializes in treating various forms of malignancy.

Bệnh viện chuyên điều trị các dạng bệnh ác tính khác nhau.

The charity organization focuses on research to combat malignancy effectively.

Tổ chức từ thiện tập trung vào nghiên cứu để đối phó với bệnh ác tính một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malignancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malignancy

Không có idiom phù hợp