Bản dịch của từ Malignancy trong tiếng Việt
Malignancy
Malignancy (Noun)
Phẩm chất của sự ác độc.
The quality of being malign.
The doctor detected malignancy in the patient's test results.
Bác sĩ phát hiện sự ác tính trong kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.
The increase in malignancy cases raised concerns in the community.
Số ca ác tính tăng đã gây lo ngại trong cộng đồng.
Research is ongoing to understand the causes of malignancy better.
Nghiên cứu đang diễn ra để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của sự ác tính.
The community raised funds to support those battling malignancy.
Cộng đồng quyên góp tiền để hỗ trợ những người đang chiến đấu với bệnh ác tính.
The hospital specializes in treating various forms of malignancy.
Bệnh viện chuyên điều trị các dạng bệnh ác tính khác nhau.
The charity organization focuses on research to combat malignancy effectively.
Tổ chức từ thiện tập trung vào nghiên cứu để đối phó với bệnh ác tính một cách hiệu quả.
Họ từ
Chứng "malignancy" (ung thư ác tính) đề cập đến tính chất của một khối u hoặc tình trạng bệnh lý có khả năng phát triển một cách không kiểm soát, có thể lây lan đến các cơ quan khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả những tế bào hoặc khối u có tính ác tính. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản British và American trong việc sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa và được sử dụng trong văn bản y học.
Từ "malignancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malignus", nghĩa là "ác ý" hoặc "độc hại", kết hợp với hậu tố "-ancy" chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ sự phát triển của các khối u hoặc tế bào ung thư có khả năng xâm lấn và gây hại cho mô xung quanh. Sự phát triển này phản ánh đúng bản chất tiêu cực ban đầu của từ, thể hiện sự độc hại và nguy hiểm đối với sức khỏe con người.
Từ "malignancy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến y tế và khoa học thường được thảo luận. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật tăng cao trong các tài liệu y học và nghiên cứu lâm sàng, liên quan đến các loại ung thư và các tình trạng bệnh lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả sự ác tính trong y học, khẳng định không chỉ tính chất của khối u mà còn nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp