Bản dịch của từ Malinger trong tiếng Việt
Malinger
Malinger (Verb)
Some students malinger to avoid taking difficult exams like IELTS.
Một số học sinh giả bệnh để tránh làm bài thi khó như IELTS.
Many employees do not malinger during busy work periods at the office.
Nhiều nhân viên không giả bệnh trong những thời gian làm việc bận rộn tại văn phòng.
Do you think people malinger to skip social responsibilities in their lives?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giả bệnh để tránh trách nhiệm xã hội trong cuộc sống không?
Dạng động từ của Malinger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Malinger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Malingered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Malingered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Malingers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Malingering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Malinger cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "malinger" có nghĩa là hành động giả vờ hoặc phóng đại triệu chứng bệnh để tránh công việc hoặc trách nhiệm. Từ này xuất xứ từ động từ tiếng Pháp "malin," nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "láu cá". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ở Anh thường tập trung vào môi trường làm việc nghiêm túc hơn.
Từ "malinger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "malingre," có nghĩa là "ốm đau" hoặc "không khỏe." Tôi đi qua tiếng Latinh "male," có nghĩa là "xấu" hoặc "kém." Từ "malinger" được sử dụng để chỉ hành động giả vờ bị bệnh hoặc thương tật nhằm trốn tránh nhiệm vụ hoặc công việc. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự lười nhác, trốn tránh trách nhiệm, nối kết với nguồn gốc của từ này từ sự yếu đuối về thể chất.
Từ "malinger" ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh sử dụng của nó thường liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc liêm chính trong công việc. Trong các bài luận học thuật, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các hành vi gian lận trong công việc hoặc trường học. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài viết về xã hội, luật pháp hoặc tâm lý học, nhấn mạnh đến các vấn đề đạo đức và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp