Bản dịch của từ Malinger trong tiếng Việt

Malinger

Verb

Malinger (Verb)

məlˈɪŋgəɹ
məlˈɪŋgəɹ
01

Giả vờ ốm để trốn tránh nghĩa vụ hoặc công việc.

Pretend to be ill in order to escape duty or work.

Ví dụ

Some students malinger to avoid taking difficult exams like IELTS.

Một số học sinh giả bệnh để tránh làm bài thi khó như IELTS.

Many employees do not malinger during busy work periods at the office.

Nhiều nhân viên không giả bệnh trong những thời gian làm việc bận rộn tại văn phòng.

Do you think people malinger to skip social responsibilities in their lives?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giả bệnh để tránh trách nhiệm xã hội trong cuộc sống không?

Dạng động từ của Malinger (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Malinger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Malingered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Malingered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Malingers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Malingering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malinger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malinger

Không có idiom phù hợp