Bản dịch của từ Mam trong tiếng Việt
Mam
Noun [U/C]
Mam (Noun)
ˈɛmˈeiˈɛm
mˈɑm
01
Một thuật ngữ tôn trọng hoặc lịch sự được sử dụng cho bất kỳ người phụ nữ nào.
A term of respectful or polite address used for any woman.
Ví dụ
She is a kind mam who always helps her neighbors.
Cô ấy là một bà mam tốt bụng luôn giúp đỡ hàng xóm.
The mam at the community center organizes charity events.
Người phụ nữ ở trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mam
Không có idiom phù hợp