Bản dịch của từ Mam trong tiếng Việt
Mam

Mam (Noun)
Một thuật ngữ tôn trọng hoặc lịch sự được sử dụng cho bất kỳ người phụ nữ nào.
A term of respectful or polite address used for any woman.
She is a kind mam who always helps her neighbors.
Cô ấy là một bà mam tốt bụng luôn giúp đỡ hàng xóm.
The mam at the community center organizes charity events.
Người phụ nữ ở trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
The mam greeted everyone warmly at the social gathering.
Người phụ nữ chào hỏi mọi người một cách ấm áp tại buổi tụ tập xã hội.
My mam is a kind woman who always supports me.
Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt bụng luôn ủng hộ tôi.
She invited her mam to the family gathering on Sunday.
Cô ấy đã mời mẹ cô đến buổi tụ tập gia đình vào Chủ Nhật.
Many people express gratitude to their mam on Mother's Day.
Nhiều người bày tỏ lòng biết ơn với mẹ của họ vào ngày của Mẹ.
Từ "mam" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ vị trí của một đối tượng hoặc chỗ ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo nghĩa chỉ mẹ (mother) trong một số tình huống thân mật; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và thường không phổ biến. Khả năng sử dụng từ này trong các phương ngữ khác nhau cũng góp phần tạo nên sự khác biệt trong cách diễn đạt văn hóa.
Từ "mam" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mamma", mang nghĩa là "vú" hoặc "ngực". Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh và tiếng Việt, để chỉ bộ phận cơ thể con cái được nuôi dưỡng bởi mẹ. Qua thời gian, "mam" không chỉ gắn liền với ý nghĩa sinh học mà còn mang đầy tính biểu tượng trong văn hóa, thể hiện tình yêu thương và sự chăm sóc trong mối quan hệ mẹ con.
Từ "mam" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các ngữ cảnh thông thường, "mam" thường được sử dụng như một cách xưng hô kính trọng đối với phụ nữ, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh xã hội. Tuy nhiên, không có sự hiện diện rõ rệt của từ này trong văn bản học thuật hay trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức. Do đó, tần suất sử dụng của từ này hạn chế hơn so với các từ vựng chính thức khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp