Bản dịch của từ Mam trong tiếng Việt

Mam

Noun [U/C]

Mam (Noun)

ˈɛmˈeiˈɛm
mˈɑm
01

Một thuật ngữ tôn trọng hoặc lịch sự được sử dụng cho bất kỳ người phụ nữ nào.

A term of respectful or polite address used for any woman.

Ví dụ

She is a kind mam who always helps her neighbors.

Cô ấy là một bà mam tốt bụng luôn giúp đỡ hàng xóm.

The mam at the community center organizes charity events.

Người phụ nữ ở trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.

02

Mẹ của một người.

One's mother.

Ví dụ

My mam is a kind woman who always supports me.

Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt bụng luôn ủng hộ tôi.

She invited her mam to the family gathering on Sunday.

Cô ấy đã mời mẹ cô đến buổi tụ tập gia đình vào Chủ Nhật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mam

Không có idiom phù hợp