Bản dịch của từ Man eater trong tiếng Việt

Man eater

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man eater (Noun)

mˈæniˌeɪtɚ
mˈæniˌeɪtɚ
01

Một con vật giết chết và ăn thịt con người.

An animal that kills and eats a human being.

Ví dụ

The man eater prowled the village, causing fear among residents.

Kẻ ăn thịt người lang thang trong làng, gây nỗi sợ hãi cho cư dân.

The legend of the man eater haunted the town for decades.

Truyền thuyết về kẻ ăn thịt người làm ám ảnh thị trấn suốt hàng thập kỷ.

The capture of the man eater brought relief to the community.

Việc bắt giữ kẻ ăn thịt người mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.

Man eater (Noun Countable)

mˈæniˌeɪtɚ
mˈæniˌeɪtɚ
01

Một người, điển hình là phụ nữ, người được cho là giết và ăn thịt con người.

A person, typically a woman, who is believed to kill and eat human beings.

Ví dụ

The village was terrified of the man eater lurking in the forest.

Làng sợ hãi vì kẻ ăn thịt người ẩn nấp trong rừng.

The legend of the man eater spread fear among the townsfolk.

Truyền thuyết về kẻ ăn thịt người gây sợ hãi cho dân làng.

Authorities warned the public about the dangerous man eater on the loose.

Các cơ quan chức năng cảnh báo công chúng về kẻ ăn thịt người nguy hiểm đang trốn tránh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man eater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man eater

Không có idiom phù hợp