Bản dịch của từ Man in the street trong tiếng Việt
Man in the street

Man in the street (Phrase)
Một người bình thường, thường với hàm ý là điển hình hoặc đại diện.
An ordinary person often with the implication of being typical or representative.
The man in the street often struggles with rising living costs.
Người đàn ông bình thường thường gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt tăng cao.
The man in the street does not always understand complex social issues.
Người đàn ông bình thường không phải lúc nào cũng hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
Is the man in the street satisfied with the current government policies?
Người đàn ông bình thường có hài lòng với các chính sách của chính phủ hiện tại không?
Cụm từ "man in the street" được sử dụng để chỉ một người bình thường, đại diện cho ý kiến và quan điểm của công chúng chung, thường không có sự chuyên môn hoặc sự nổi bật. Cụm từ này xuất phát từ văn hóa đại chúng, thường được dùng trong bối cảnh truyền thông hoặc khảo sát xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, song cách phát âm có thể hơi khác do giọng địa phương.
Cụm từ "man in the street" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người bình thường, không thuộc tầng lớp elit, thường đại diện cho ý kiến của đại chúng. Cụm từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin từ "hominem in via", nghĩa là "người trên đường phố". Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của nền văn hóa dân gian, nhấn mạnh vai trò của người dân thường trong việc hình thành ý kiến và quan điểm xã hội.
Cụm từ "man in the street" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ người bình thường, không có chuyên môn hay kiến thức đặc biệt về một lĩnh vực nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài nói và viết, giúp diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm của quần chúng. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc khảo sát xã hội hoặc nghiên cứu thị trường để phản ánh ý kiến của công chúng một cách trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp