Bản dịch của từ Implication trong tiếng Việt
Implication
Implication (Noun)
Social media has a huge implication on modern communication.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hiện đại.
The implication of social gatherings is fostering community relationships.
Hậu quả của các buổi tụ tập xã hội là tăng cường mối quan hệ cộng đồng.
The implication of social events is to promote cultural exchange.
Hậu quả của các sự kiện xã hội là thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Kết luận có thể được rút ra từ một điều gì đó mặc dù nó không được nêu rõ ràng.
The conclusion that can be drawn from something although it is not explicitly stated.
Her silence had deep implications for the family dynamics.
Sự im lặng của cô ấy có ý nghĩa sâu sắc đối với động lực gia đình.
The implications of the new policy are yet to be seen.
Những hệ quả của chính sách mới vẫn chưa được thấy.
The implications of the study on mental health are significant.
Những hệ quả của nghiên cứu về sức khỏe tinh thần rất quan trọng.
Dạng danh từ của Implication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Implication | Implications |
Kết hợp từ của Implication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct implication Tác động trực tiếp | Her actions have a direct implication on community development. Hành động của cô ấy ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển cộng đồng. |
Health implication Hậu quả về sức khỏe | Social media can have negative health implications on teenagers. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của thiếu niên. |
Ethical implication Tác dụng đạo đức | The ethical implication of social media privacy violations is concerning. Hậu quả đạo đức của việc vi phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội đáng lo ngại. |
Dire implication Hậu quả nghiêm trọng | The social media scandal had dire implications for the company. Vụ scandal trên mạng xã hội có hậu quả nghiêm trọng cho công ty. |
Enormous implication Tác động to lớn | The pandemic had enormous implications on mental health services. Đại dịch gây ra hậu quả lớn với dịch vụ sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "implication" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ám chỉ hoặc hệ quả ngầm, thường liên quan đến những kết quả không được nêu rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong giao tiếp, người nói Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ điệu, trong khi người Mỹ có thể sử dụng ngữ cảnh rộng rãi hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các cụm từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn nhất quán.
Từ "implication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implicare", mang nghĩa là "kết nối" hoặc "bao gồm". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "plicare" (gập lại, xoắn lại). Trải qua thời gian, "implication" đã trở thành một thuật ngữ trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa của sự liên kết gián tiếp hoặc hệ quả. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ những nghĩa vụ hoặc hệ quả không được nói ra rõ ràng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "implication" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hậu quả, ý nghĩa và kết quả của các hành động hoặc quyết định. Trong môi trường học thuật, từ này thường được gặp trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và phân tích, nơi mà các liên hệ và ảnh hưởng được làm rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp