Bản dịch của từ Implication trong tiếng Việt

Implication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implication (Noun)

ˌɪmpləkˈeiʃn̩
ˌɪmpləkˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc trạng thái tham gia vào một cái gì đó.

The action or state of being involved in something.

Ví dụ

Social media has a huge implication on modern communication.

Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hiện đại.

The implication of social gatherings is fostering community relationships.

Hậu quả của các buổi tụ tập xã hội là tăng cường mối quan hệ cộng đồng.

The implication of social events is to promote cultural exchange.

Hậu quả của các sự kiện xã hội là thúc đẩy trao đổi văn hóa.

02

Kết luận có thể được rút ra từ một điều gì đó mặc dù nó không được nêu rõ ràng.

The conclusion that can be drawn from something although it is not explicitly stated.

Ví dụ

Her silence had deep implications for the family dynamics.

Sự im lặng của cô ấy có ý nghĩa sâu sắc đối với động lực gia đình.

The implications of the new policy are yet to be seen.

Những hệ quả của chính sách mới vẫn chưa được thấy.

The implications of the study on mental health are significant.

Những hệ quả của nghiên cứu về sức khỏe tinh thần rất quan trọng.

Dạng danh từ của Implication (Noun)

SingularPlural

Implication

Implications

Kết hợp từ của Implication (Noun)

CollocationVí dụ

Direct implication

Tác động trực tiếp

Her actions have a direct implication on community development.

Hành động của cô ấy ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển cộng đồng.

Health implication

Hậu quả về sức khỏe

Social media can have negative health implications on teenagers.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của thiếu niên.

Ethical implication

Tác dụng đạo đức

The ethical implication of social media privacy violations is concerning.

Hậu quả đạo đức của việc vi phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội đáng lo ngại.

Dire implication

Hậu quả nghiêm trọng

The social media scandal had dire implications for the company.

Vụ scandal trên mạng xã hội có hậu quả nghiêm trọng cho công ty.

Enormous implication

Tác động to lớn

The pandemic had enormous implications on mental health services.

Đại dịch gây ra hậu quả lớn với dịch vụ sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Media stories of good news, as opposed to bad news, can also have a positive psychological [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the integration of English on a global scale has several educational [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Implication

Không có idiom phù hợp