Bản dịch của từ Manhood trong tiếng Việt
Manhood

Manhood (Noun)
Manhood is often celebrated in various cultures around the world.
Tuổi trưởng thành thường được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Many believe manhood is not solely about age or strength.
Nhiều người tin rằng tuổi trưởng thành không chỉ dựa vào tuổi tác hoặc sức mạnh.
What defines manhood in today's society?
Điều gì định nghĩa tuổi trưởng thành trong xã hội ngày nay?
Many cultures celebrate the transition to manhood with special ceremonies.
Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ kỷ niệm sự chuyển tiếp sang tuổi trưởng thành.
Not all boys feel ready for manhood at age eighteen.
Không phải tất cả các cậu bé đều cảm thấy sẵn sàng cho tuổi trưởng thành ở tuổi mười tám.
What defines manhood in modern society today?
Điều gì định nghĩa tuổi trưởng thành trong xã hội hiện đại ngày nay?
Kết hợp từ của Manhood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early manhood Tuổi thanh niên | His early manhood was marked by a strong sense of responsibility. Tuổi trai trẻ của anh ấy được đánh dấu bởi một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ. |
Young manhood Tuổi trẻ | His young manhood was marked by academic achievements and personal growth. Tuổi trai trẻ của anh ấy được đánh dấu bởi thành tích học tập và sự phát triển cá nhân. |
Họ từ
Từ "manhood" thường được hiểu là trạng thái hay phẩm chất của một người đàn ông, biểu thị sự trưởng thành và các đặc điểm liên quan đến nam giới, như tính cách, trách nhiệm và khả năng lãnh đạo. Trong tiếng Anh, "manhood" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, với "manhood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới tính và văn hóa.
Từ "manhood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mann" có nghĩa là "người đàn ông" kết hợp với "hood", từ gốc Anglo-Saxon "hād" nghĩa là "trạng thái" hoặc "chức vụ". Thời gian sử dụng từ này ghi nhận từ thế kỷ 13, biểu thị các đặc tính và phẩm chất liên quan đến con trai hoặc đàn ông, như sức mạnh, tính kiên cường và trách nhiệm. Ngày nay, "manhood" vẫn duy trì những ý nghĩa này, đồng thời nhấn mạnh sự trưởng thành và vai trò xã hội của nam giới.
Từ "manhood" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, giới tính, và bản sắc. Trong các tình huống khác, "manhood" thường được đề cập trong văn hóa, triết học, và tâm lý học, nhằm bàn luận về sự trưởng thành, bản chất nam giới, và kỳ vọng xã hội. Khái niệm này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò giới hoặc trong văn học, nơi nó thể hiện xung đột nội tâm của nhân vật nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp