Bản dịch của từ Manhood trong tiếng Việt

Manhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manhood (Noun)

mˈænhʊd
mˈænhʊd
01

Điều kiện làm người.

The condition of being human.

Ví dụ

Manhood is often celebrated in various cultures around the world.

Tuổi trưởng thành thường được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Many believe manhood is not solely about age or strength.

Nhiều người tin rằng tuổi trưởng thành không chỉ dựa vào tuổi tác hoặc sức mạnh.

What defines manhood in today's society?

Điều gì định nghĩa tuổi trưởng thành trong xã hội ngày nay?

02

Trạng thái hoặc thời kỳ trở thành một người đàn ông hơn là một đứa trẻ.

The state or period of being a man rather than a child.

Ví dụ

Many cultures celebrate the transition to manhood with special ceremonies.

Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ kỷ niệm sự chuyển tiếp sang tuổi trưởng thành.

Not all boys feel ready for manhood at age eighteen.

Không phải tất cả các cậu bé đều cảm thấy sẵn sàng cho tuổi trưởng thành ở tuổi mười tám.

What defines manhood in modern society today?

Điều gì định nghĩa tuổi trưởng thành trong xã hội hiện đại ngày nay?

Kết hợp từ của Manhood (Noun)

CollocationVí dụ

Early manhood

Tuổi thanh niên

His early manhood was marked by a strong sense of responsibility.

Tuổi trai trẻ của anh ấy được đánh dấu bởi một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ.

Young manhood

Tuổi trẻ

His young manhood was marked by academic achievements and personal growth.

Tuổi trai trẻ của anh ấy được đánh dấu bởi thành tích học tập và sự phát triển cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manhood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.