Bản dịch của từ Maniac trong tiếng Việt

Maniac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maniac (Noun)

mˈeiniæk
mˈeiniˌæk
01

Một người thể hiện hành vi cực kỳ hoang dã hoặc bạo lực.

A person exhibiting extremely wild or violent behaviour.

Ví dụ

The maniac was apprehended by the police for causing chaos.

Kẻ điên cuồng đã bị cảnh sát bắt giữ vì gây ra hỗn loạn.

The neighborhood was terrified of the maniac's unpredictable actions.

Hàng xóm hoảng sợ trước những hành động không thể đoán trước của kẻ điên cuồng.

The maniac's violent outbursts led to his isolation from society.

Những cơn giận dữ bạo lực của kẻ điên cuồng dẫn đến sự cô lập của anh ta khỏi xã hội.

Dạng danh từ của Maniac (Noun)

SingularPlural

Maniac

Maniacs

Kết hợp từ của Maniac (Noun)

CollocationVí dụ

Religious maniac

Người cuồng tín

The town was troubled by a religious maniac preaching on the streets.

Thị trấn bị quấy rối bởi một kẻ cuồng tín tôn giáo đang thuyết giáo trên đường phố.

Genocidal maniac

Kẻ giết người tàn bạo

The genocidal maniac was responsible for the massacre in the village.

Kẻ ác nhân tội phạm chịu trách nhiệm cho vụ thảm sát ở làng.

Homicidal maniac

Kẻ giết người maniac

The homicidal maniac was apprehended by the police.

Kẻ giết người điên loạn đã bị cảnh sát bắt giữ.

Sex maniac

Người cuồng dâm

The community was shocked by a sex maniac in the neighborhood.

Cộng đồng bị sốc bởi một kẻ cuồng dâm trong khu phố.

Suicidal maniac

Người mất trí tuệ tự tử

The suicidal maniac was saved by a bystander.

Người điên tự sát đã được một người đi ngang qua cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maniac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maniac

Không có idiom phù hợp