Bản dịch của từ Maniac trong tiếng Việt
Maniac

Maniac (Noun)
The maniac was apprehended by the police for causing chaos.
Kẻ điên cuồng đã bị cảnh sát bắt giữ vì gây ra hỗn loạn.
The neighborhood was terrified of the maniac's unpredictable actions.
Hàng xóm hoảng sợ trước những hành động không thể đoán trước của kẻ điên cuồng.
The maniac's violent outbursts led to his isolation from society.
Những cơn giận dữ bạo lực của kẻ điên cuồng dẫn đến sự cô lập của anh ta khỏi xã hội.
Dạng danh từ của Maniac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maniac | Maniacs |
Kết hợp từ của Maniac (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious maniac Người cuồng tín | The town was troubled by a religious maniac preaching on the streets. Thị trấn bị quấy rối bởi một kẻ cuồng tín tôn giáo đang thuyết giáo trên đường phố. |
Genocidal maniac Kẻ giết người tàn bạo | The genocidal maniac was responsible for the massacre in the village. Kẻ ác nhân tội phạm chịu trách nhiệm cho vụ thảm sát ở làng. |
Homicidal maniac Kẻ giết người maniac | The homicidal maniac was apprehended by the police. Kẻ giết người điên loạn đã bị cảnh sát bắt giữ. |
Sex maniac Người cuồng dâm | The community was shocked by a sex maniac in the neighborhood. Cộng đồng bị sốc bởi một kẻ cuồng dâm trong khu phố. |
Suicidal maniac Người mất trí tuệ tự tử | The suicidal maniac was saved by a bystander. Người điên tự sát đã được một người đi ngang qua cứu. |
Họ từ
Từ "maniac" được định nghĩa là một cá nhân có hành vi hoặc thái độ cực đoan, thường liên quan đến sự đam mê hoặc điên rồ. Trong tiếng Anh Mỹ, "maniac" thường chỉ những người có hành vi bạo lực hoặc khó kiểm soát, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhẹ nhàng hơn để chỉ những người say mê một sở thích nào đó. Cách phát âm của "maniac" trong cả hai biến thể đều tương tự nhưng có thể khác biệt một chút về ngữ điệu.
Từ "maniac" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maniacus", được hình thành từ gốc Hy Lạp "maniakos", có nghĩa là "người phát cuồng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có trạng thái tâm thần không ổn định hoặc cực đoan trong suy nghĩ và cảm xúc. Hiện nay, "maniac" thường được dùng để mô tả những cá nhân có hành vi hoặc đam mê cực đoan, phản ánh sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "maniac" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý, khủng hoảng hoặc cực đoan, bao gồm cả văn hóa đại chúng và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, "maniac" thường được dùng để mô tả người có hành vi cực đoan hoặc quá khích, ví dụ như trong thể thao hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp